KẾT QUẢ THI NGHỀ NĂM HỌC 2019 – 2020
(Nhập số báo danh hoặc họ tên để tìm kiếm)
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Trường | Nghề | Lý thuyết | Thực hành | Trung bình | Xếp loại đỗ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | Trịnh Thị Phương Anh | 17/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
02 | Hoàng Thị Thu Cúc | 22/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
03 | Lê Thị Duyên | 18/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
04 | Đỗ Thị Thế Dương | 18/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
05 | Đỗ Thị Hồng Giang | 03/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
06 | Lương Thị Ngọc Hà | 11/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
07 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 26/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
08 | Nguyễn Thị Huệ | 12/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
09 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 10/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
10 | Tiêu Thị Ngọc Huyền | 28/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hương | 28/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
12 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 28/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 8 | 8.1 | Khá | |
13 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 02/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
14 | Trần Thị Linh | 03/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
15 | Nguyễn Thị Ly | 22/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
16 | Nguyễn Trần Phương Mai | 26/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
17 | Bùi Hồng Nhung | 14/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
18 | Đinh Thị Hồng Nhung | 25/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
19 | Đinh Thị Ninh | 12/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
20 | Đỗ Thị Minh Phương | 08/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
21 | Trương Thị Thu Phương | 12/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
22 | Phạm Thị Phượng | 07/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
23 | Nguyễn Như Quỳnh | 18/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
24 | Đào Thị Phương Thảo | 21/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
25 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 17/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
26 | Trịnh Thị Phương Thảo | 04/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
27 | Bùi Thị Hoài Thương | 23/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | Bỏ thi | ||||
28 | Phạm Thị Hoài Thương | 25/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8 | 8.5 | 8.4 | Khá | |
29 | Đào Thị Tình | 19/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
30 | Nguyễn Hương Trà | 29/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
31 | Đào Thị Kiều Trang | 02/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
32 | Đinh Thị Huyền Trang | 05/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
33 | Đỗ Thị Thu Trang | 19/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
34 | Hà Thị Huyền Trang | 14/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
35 | Hoàng Thị Thu Trang | 17/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
36 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 10/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
37 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 08/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
38 | Phạm Thị Thu Trang | 26/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
39 | Vũ Thị Trang | 22/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
40 | Phạm Thị Tú Uyên | 24/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
41 | Trần Thị Ngọc Vân | 03/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
42 | Hoàng Thị Hải Yến | 19/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
43 | Phạm Hải Yến | 21/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
44 | Trịnh Kim Yến | 14/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Cắt may | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
45 | Chu Thị Lan Anh | 16/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
46 | Đào Thị Lan Anh | 03/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
47 | Đinh Lan Anh | 19/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
48 | Hà Mai Anh | 15/04/2001 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
49 | Hoàng Thị Lan Anh | 23/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
50 | Nguyễn Thị Hải Anh | 28/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
51 | Nguyễn Thị Lan Anh | 14/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
52 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 13/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
53 | Phạm Thị Phương Anh | 02/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
54 | Vũ Tú Anh | 05/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
55 | Nguyễn Quỳnh Chi | 02/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
56 | Vũ Thị Kim Chi | 06/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
57 | Bùi Nguyễn Tuyết Chinh | 06/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
58 | Hoàng Thị Phương Dung | 17/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
59 | Đỗ Thị Hương Giang | 02/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
60 | Hoàng Thu Hà | 04/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
61 | Lê Thị Hà | 01/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
62 | Nguyễn Thị Hải Hà | 02/01/2001 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
63 | Phạm Thị Minh Hằng | 26/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
64 | Vũ Thị Thu Hiền | 30/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
65 | Bùi Thị Mỹ Hoa | 17/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
66 | Đinh Thị Thu Hoài | 17/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
67 | Nguyễn Thị Hồng | 12/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
68 | Nguyễn Thị Huệ | 05/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
69 | Dương Thị Ngọc Huyền | 06/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
70 | Lê Phương Huyền | 04/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
71 | Lê Thanh Huyền | 20/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
72 | Đào Thị Ngọc Hương | 03/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
73 | Đinh Thị Hương | 31/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
74 | Phạm Thị Lan Hương | 23/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
75 | Hà Hiểu Lam | 80/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
76 | Vũ Thị Thanh Lan | 28/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
77 | Hà Thị Mỹ Linh | 16/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
78 | Hoàng Thị Thùy Linh | 30/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
79 | Hoàng Thùy Linh | 26/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
80 | Nguyễn Chí Linh | 05/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
81 | Phạm Thuỳ Linh | 19/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
82 | Nguyễn Phương Loan | 06/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
83 | Tạ Khánh Ly | 29/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
84 | Hứa Thị Mai | 21/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
85 | Phạm Thị Dương Mai | 19/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
86 | An Thị Minh | 22/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
87 | Nguyễn Thị Trà My | 22/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
88 | Đỗ Thanh Nga | 10/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
89 | Nguyễn Thị Ngân | 14/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
90 | Trần Thị Kim Ngân | 23/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
91 | Phạm Hoài Ngọc | 21/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
92 | Phạm Thị Bích Ngọc | 28/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
93 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 20/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
94 | Đinh Thị Nhật | 01/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
95 | Phạm Thị Yến Nhi | 19/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
96 | Bùi Thị Tuyết Nhung | 16/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
97 | Chu Hồng Nhung | 23/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
98 | Lê Thị Nhung | 15/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
99 | Nguyễn Thị Nương | 12/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
100 | Nguyễn Kiều Oanh | 09/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
101 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 24/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
102 | Lương Thu Phương | 12/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
103 | Tạ Thị Phương | 17/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
104 | Trần Hồ Phương | 01/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
105 | Trần Thị Phương | 30/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
106 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 01/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
107 | Lã Thị Như Quỳnh | 08/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
108 | Đinh Thị Thanh | 19/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
109 | Đỗ Phương Thảo | 19/11/2001 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
110 | Đào Thị Thêm | 30/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
111 | Nguyễn Thị Thuý | 25/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
112 | Phạm Thị Thu Thủy | 18/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
113 | Ngô Thị Thương | 22/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
114 | Phan Thuỷ Tiên | 01/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
115 | Dương Thị Huyền Trang | 01/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
116 | Đỗ Thị Minh Trang | 21/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
117 | Lê Thị Thùy Trang | 18/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
118 | Lưu Huyền Trang | 18/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
119 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 26/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
120 | Phạm Thị Huyền Trang | 17/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
121 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 16/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
122 | Trịnh Thị Thùy Trang | 13/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
123 | Nguyễn Thị Tuyến | 14/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
124 | Đinh Thị Bích Vân | 08/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
125 | Bùi Thị Xuân | 18/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
126 | Bùi Thị Hải Yến | 14/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
127 | Văn Thị Hoàng Yến | 16/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
128 | Chu Việt Anh | 03/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
129 | Đỗ Công Tuấn Anh | 22/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
130 | Lương Thế Anh | 26/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
131 | Phạm Đức Anh | 09/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
132 | Phan Duy Anh | 04/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
133 | Trần Tuấn Anh | 04/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
134 | Vũ Đức Anh | 30/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
135 | Vũ Việt Anh | 12/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
136 | Nguyễn Công Chiến | 06/02/2000 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
137 | Nguyễn Văn Chinh | 23/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
138 | Nguyễn Đức Chính | 04/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
139 | Lê Minh Công | 17/04/2001 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
140 | Mai Tiến Cương | 31/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
141 | Phạm Tiến Dũng | 23/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
142 | Cao Ngọc Duy | 20/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
143 | Đinh Đức Duy | 31/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
144 | Hoàng Đức Dưỡng | 06/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
145 | Đinh Đức Đạt | 05/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
146 | Phạm Thành Đạt | 25/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
147 | Nguyễn Hải Đăng | 11/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
148 | Tống Hải Đăng | 03/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
149 | Đỗ Ngọc Định | 31/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
150 | Vũ Sơn Đông | 25/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
151 | Phạm Nguyễn Hoàng Giang | 04/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
152 | Lê Văn Giáp | 26/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 6.5 | 7 | Khá | |
153 | Nguyễn Ngọc Hải | 03/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
154 | Phạm Hoàng Hải | 28/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
155 | Tạ Hồng Hải | 10/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
156 | Bùi Minh Hiếu | 04/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
157 | Nguyễn Huy Hoàng | 16/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
158 | Đào Phi Hùng | 02/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
159 | Phạm Việt Hùng | 02/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
160 | Trần Văn Hùng | 08/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
161 | Vũ Tuấn Hùng | 17/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
162 | Đàm Trí Huy | 03/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 8.5 | 8.4 | Khá | |
163 | Nguyễn Văn Huy | 16/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
164 | Vũ Đức Huy | 19/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
165 | Nguyễn Duy Hưng | 25/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
166 | Nguyễn Tiến Hưng | 25/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
167 | Lê Duy Anh Khôi | 04/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
168 | Lê Đình Khởi | 06/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
169 | Nguyễn Đình Kiên | 14/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 8.5 | 8.4 | Khá | |
170 | Đàm Mạnh Linh | 19/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
171 | Đinh Văn Linh | 02/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
172 | Vũ Hoài Linh | 27/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
173 | Hoàng Minh Long | 13/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
174 | Bùi Đức Luật | 29/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
175 | Nguyễn Đức Lương | 21/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
176 | Vũ Chí Lương | 22/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
177 | Hoàng Đỗ Minh | 18/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
178 | Trần Đức Minh | 30/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
179 | Vũ Nhật Minh | 09/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
180 | Hà Minh Nghĩa | 02/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
181 | Lương Văn Nghiệp | 17/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
182 | Phạm Minh Ngọc | 05/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
183 | Đinh Mạnh Phong | 19/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
184 | Đỗ Đại Phong | 23/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
185 | Đỗ Nam Phong | 18/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
186 | Nguyễn Đình Quang | 05/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
187 | Đỗ Hồng Quân | 05/03/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
188 | Nguyễn Anh Quân | 24/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
189 | Nguyễn Sỹ Quốc | 08/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
190 | Tạ Xuân Sơn | 04/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
191 | Đỗ Thế Tài | 09/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 7 | 7 | 7 | Khá | |
192 | Phạm Xuân Thành | 12/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
193 | Vũ Đặng Thắng | 02/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
194 | Vũ Bùi Như Thuần | 18/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
195 | Hoàng Văn Tú | 24/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 6.5 | 7.5 | 7.3 | Khá | |
196 | Lê Anh Tuấn | 01/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
197 | Trịnh Minh Tuấn | 26/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
198 | Nguyễn Duy Tùng | 11/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
199 | Nguyễn Thanh Tùng | 21/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
200 | Hoàng Anh Văn | 09/12/2001 | Trần Hưng Đạo | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
201 | Lương Văn An | 15/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
202 | Đào Đức Anh | 22/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
203 | Lê Ngọc Anh | 20/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
204 | Vũ Việt Anh | 26/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
205 | Đinh Xuân Chiến | 17/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | Bỏ thi | ||||
206 | Đào Anh Công | 19/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
207 | Nguyễn Thành Công | 27/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
208 | Nguyễn Văn Công | 08/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
209 | Trần Vĩnh Doanh | 17/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
210 | Nguyễn Sỹ Dũng | 07/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
211 | Vũ Việt Dũng | 28/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
212 | Bùi Đức Duy | 27/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 8.5 | 6.5 | 7 | Khá | |
213 | Tống Đức Dương | 30/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
214 | Vũ Bùi Minh Dương | 12/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
215 | Chu Tiến Đạt | 30/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
216 | Đào Sỹ Đạt | 08/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
217 | Ngô Tuấn Đạt | 22/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
218 | Nguyễn Thế Đạt | 30/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
219 | Chu Văn Đức | 16/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
220 | Đinh Thành Giang | 20/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
221 | Nguyễn Minh Hiếu | 23/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
222 | Phạm Ngọc Hiếu | 27/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
223 | Phạm Văn Hiếu | 08/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 6 | 6.9 | Trung bình | |
224 | Nguyễn Quốc Hoàng | 31/08/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 6 | 7 | Khá | |
225 | Quách Lê Hoàng | 30/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
226 | Phạm Phi Hùng | 09/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9 | 6 | 6.8 | Trung bình | |
227 | Đinh Quang Huy | 01/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 7 | 7.6 | Khá | |
228 | Đào Sỹ Lâm | 27/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
229 | Lê Vũ Lương | 15/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9 | 5 | 6 | Trung bình | |
230 | Chu Đức Hoàng Minh | 05/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 6.5 | 7.3 | Khá | |
231 | Tiêu Văn Minh | 25/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
232 | Nguyễn Hải Nam | 08/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
233 | Nguyễn Trường Nam | 01/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 8.5 | 8 | 8.1 | Khá | |
234 | Đỗ Văn Nhân | 31/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
235 | Phạm Tuấn Phong | 30/01/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
236 | Dương Công Phước | 25/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 6.5 | 7.3 | Khá | |
237 | Đinh Thế Quang | 10/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 6.5 | 7.4 | Khá | |
238 | Nguyễn Minh Quang | 16/12/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9 | 6 | 6.8 | Trung bình | |
239 | Phùng Sỹ Quang | 07/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
240 | Trần Quang Quân | 28/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
241 | Trịnh Ngọc Sang | 29/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
242 | Đặng Hồng Sơn | 09/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 8 | 6 | 6.5 | Trung bình | |
243 | Hoàng Quốc Sử | 14/10/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9 | 6 | 6.8 | Trung bình | |
244 | Đào Sỹ Tiến | 28/09/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
245 | Lưu Minh Toàn | 04/02/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
246 | Trịnh Văn Trọng | 02/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
247 | Vũ Mạnh Tuấn | 21/06/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
248 | Đinh Lâm Tùng | 24/05/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | |
249 | Phạm Đình Tùng | 28/03/2001 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
250 | Phạm Thanh Tùng | 13/11/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
251 | Phạm Tiến Việt | 30/07/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
252 | Trần Văn Vũ | 26/04/2002 | Trần Hưng Đạo | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
253 | Đàm Đức Anh | 28/04/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
254 | Đinh Hoàng Anh | 28/12/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
255 | Nguyễn Đức Anh | 25/09/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | Bỏ thi | ||||
256 | Tống Đức Anh | 12/10/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
257 | Trịnh Trung Anh | 01/08/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 8 | 8.5 | 8.4 | Khá | |
258 | Nguyễn Viết Bách | 26/08/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 7.5 | 8 | 7.9 | Khá | |
259 | An Thành Công | 21/09/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
260 | Đinh Tiến Đạt | 06/06/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
261 | Trần Tiến Đạt | 22/08/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
262 | Phạm Văn Đồng | 26/03/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
263 | Trịnh Công Hệ | 17/05/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
264 | Nguyễn Trung Hiếu | 29/10/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 8 | 8 | 8 | Khá | |
265 | Lê Văn Hùng | 24/02/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
266 | Phạm Quang Huy | 09/10/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
267 | Dương Nam Hướng | 14/05/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
268 | Nguyễn Việt Long | 11/11/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
269 | Vũ Thành Nam | 20/11/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
270 | Phạm Ngọc Nhân | 02/01/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
271 | Đào Trần Trọng Phúc | 16/11/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
272 | Đỗ Ngọc Sơn | 13/01/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
273 | Nguyễn Thái Sơn | 06/10/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 7 | 7 | 7 | Khá | |
274 | Tạ Đức Tạo | 13/10/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 8.5 | 7.5 | 7.8 | Khá | |
275 | Phạm Hoàng Thái | 13/06/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
276 | Lê Trung Thành | 26/04/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
277 | Hoàng Minh Toàn | 06/04/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
278 | Phạm Khánh Trường | 23/05/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
279 | Trịnh Văn Trường | 19/08/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
280 | Hoàng Minh Tuyên | 17/12/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 7 | 7.6 | Khá | |
281 | Phạm Công Tuyền | 30/10/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
282 | Tạ Hữu Vinh | 11/06/2002 | Trần Hưng Đạo | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
283 | Chu Thị Mai Anh | 02/07/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
284 | Đinh Thị Quỳnh Anh | 06/12/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
285 | Đinh Vũ Vân Anh | 18/10/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
286 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 07/09/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
287 | Lưu Thị Chúc | 12/02/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
288 | Phạm Thị Hồng Chúc | 03/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
289 | Vũ Thuý Dịu | 07/06/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
290 | Trần Thị Phương Dung | 18/10/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
291 | Phan Thị Đào | 19/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
292 | Đàm Hương Giang | 14/01/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
293 | Hoàng Thanh Giang | 13/03/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
294 | Trịnh Thị Hồng Hạnh | 12/07/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
295 | Bùi Thu Hằng | 27/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
296 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 31/01/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
297 | Nguyễn Thị Hiền | 30/08/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
298 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 27/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 5 | 9 | 8 | Khá | |
299 | Đỗ Thị Quỳnh Hoa | 17/01/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
300 | Đỗ Thị Hồng | 13/09/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
301 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 21/03/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
302 | Lê Mai Linh | 01/12/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 5.5 | 9 | 8.1 | Khá | |
303 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 02/04/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
304 | Vũ Thị Thanh Loan | 04/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 6.5 | 8.5 | 8 | Khá | |
305 | Nguyễn Thị Diệu Ly | 16/10/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
306 | Vũ Thị Lưu Lý | 27/07/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
307 | Nguyễn Ngọc Minh | 03/08/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
308 | Lê Thị Trà My | 14/12/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
309 | Nguyễn Hoài Nam | 13/05/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
310 | Nguyễn Quỳnh Ngân | 04/10/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
311 | Nguyễn Bích Ngọc | 02/07/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
312 | Văn Thị Hồng Ngọc | 11/06/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
313 | Đinh Thị Nhân | 04/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
314 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 15/12/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
315 | Đinh Thị Nụ | 09/08/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Trung bình | |
316 | Lê Thị Minh Phượng | 05/04/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
317 | Vũ Thị Thanh Phượng | 23/11/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
318 | Vũ Thị Thanh Tâm | 31/03/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
319 | Đinh Thị Thảo | 24/03/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
320 | Đinh Thị Thảo | 24/10/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
321 | Đinh Thị Thơm | 09/04/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
322 | Lê Thị Hoài Thu | 06/01/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
323 | Phạm Minh Thư | 23/09/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
324 | Hoàng Thị Huyền Trang | 12/04/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
325 | Lê Thị Thu Trang | 05/06/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
326 | Nguyễn Thị Thu Trang | 05/06/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
327 | Phạm Phương Trang | 22/07/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
328 | Phạm Thị Thùy Trang | 10/04/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
329 | Vũ Thị Kiều Trang | 23/03/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
330 | Lê Thuý Trân | 07/08/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
331 | Tống Thị Thanh Trúc | 14/04/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
332 | Đỗ Ngọc Tú | 13/09/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
333 | Đàm Lê Ánh Tuyết | 27/03/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
334 | Lương Thị Tú Uyên | 14/08/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
335 | Lê Nhật Vy | 25/05/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
336 | Đinh Thị Hoàng Yến | 21/02/2002 | Trần Hưng Đạo | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
337 | Hoàng Thị Vân Anh | 21/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
338 | Nguyễn Quỳnh Anh | 13/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
339 | Phạm Phương Anh | 05/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
340 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 08/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
341 | Đỗ Thị Hương Giang | 16/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
342 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 08/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
343 | Nguyễn Thị Hiền | 02/09/2001 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
344 | Phan Thị Thanh Hiền | 12/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
345 | Nguyễn Thị Hoan | 01/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
346 | Đỗ Thị Minh Huyền | 18/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
347 | Vũ Thị Hương | 21/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
348 | Trịnh Thị Phương Liên | 01/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
349 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 05/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
350 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 23/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
351 | Bùi Thị Ly | 20/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
352 | Mạc Ngọc Mai | 28/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
353 | Đinh Thị Trà My | 24/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
354 | Trịnh Thị Thuý Nga | 25/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
355 | Đặng Thị Ngân | 14/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
356 | Tống Thị Minh Ngọc | 24/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
357 | Tạ Linh Nhâm | 07/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
358 | Đỗ Thị Bảo Nhi | 02/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
359 | Phạm Hồng Nhung | 09/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
360 | Trịnh Thị Kiều Oanh | 17/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
361 | Đặng Thị Minh Phượng | 14/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
362 | Phạm Diễm Quỳnh | 18/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
363 | Vũ Thị Như Quỳnh | 14/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
364 | Nguyễn Thị Thành | 22/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
365 | Đinh Thị Phương Thảo | 20/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
366 | Hồ Thanh Thuỷ | 04/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
367 | Đinh Thị Bích Thùy | 21/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
368 | Đỗ Thị Thủy | 27/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
369 | Nguyễn Thị Thủy | 29/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
370 | Đinh Thủy Tiên | 31/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
371 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 23/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
372 | Vũ Hồng Vân | 19/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
373 | Dương Thị Lan Anh | 22/08/2001 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | Bỏ thi | ||||
374 | Dương Thùy Anh | 20/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
375 | Đặng Trâm Anh | 13/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
376 | Hà Ngọc Anh | 15/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
377 | Hoàng Thị Thuỳ Dương | 04/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
378 | Trịnh Thị Thu Hà | 05/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
379 | Vũ Thị Thu Hà | 04/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
380 | Lã Thị Thanh Hải | 05/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
381 | Trần Thị Hiền | 20/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
382 | Vũ Thị Thanh Hiền | 04/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
383 | Bùi Đặng Kim Hiếu | 03/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
384 | Đinh Thị Ngọc Huyền | 20/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
385 | Lã Thu Huyền | 16/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
386 | Trần Thị Thu Hường | 24/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
387 | Lưu Thùy Khánh Linh | 02/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
388 | Vũ Thị Linh | 08/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
389 | Hà Thị Lương | 09/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
390 | Lê Hồng Ngọc | 27/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
391 | Phạm Bích Ngọc | 27/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
392 | Nguyễn Trần Thị Xuân Nguyệt | 26/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
393 | An Thị Hồng Nhung | 15/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
394 | Vũ Thị Hồng Nhung | 03/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
395 | Trịnh Thị Kim Oanh | 17/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
396 | Lê Như Quỳnh | 19/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
397 | Tạ Thị Minh Tâm | 17/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
398 | Nguyễn Phương Thảo | 11/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
399 | Dương Thị Lệ Thu | 08/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
400 | Lê Phương Tiến | 06/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
401 | Vũ Thu Trang | 28/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
402 | Dương Thảo Vi | 23/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
403 | Đinh Thị Hải Yến | 13/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Thêu tay | Bỏ thi | ||||
404 | Đặng Tuấn Anh | 28/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
405 | Đinh Hoàng Anh | 15/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 7 | 7.5 | Khá | |
406 | Nguyễn Việt Anh | 12/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
407 | Triệu Thế Anh | 28/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 7 | 7.5 | Khá | |
408 | Trần Thế Bình | 15/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
409 | Vũ Quang Bình | 09/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 7 | 6.9 | Trung bình | |
410 | Dương Thanh Cao | 14/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
411 | Hoàng Minh Chiến | 29/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
412 | Cao Việt Cường | 06/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
413 | Phạm Cao Cường | 11/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
414 | Đào Nghĩa Dũng | 09/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6 | 8 | 7.5 | Khá | |
415 | Mai Tiến Dũng | 21/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
416 | Nguyễn Mạnh Dũng | 28/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
417 | Lê Tuấn Đạt | 11/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
418 | Lê Trọng Đạt | 30/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
419 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 7 | 7.3 | Khá | |
420 | Nguyễn Hải Đăng | 01/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
421 | Đinh Quang Đức | 16/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
422 | Nguyễn Đình Đức | 16/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
423 | Vương Bá Đức | 03/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
424 | Bùi Quang Giang | 26/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
425 | Nguyễn Minh Hải | 04/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Khá | |
426 | Đỗ Chung Hiếu | 16/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
427 | Nguyễn Trọng Hiếu | 20/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
428 | Trần Trung Hiếu | 22/11/2001 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
429 | Trịnh Hoàng Hiếu | 04/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
430 | Vũ Ngọc Hoàn | 22/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7 | 8 | 7.8 | Khá | |
431 | Nguyễn Việt Hoàng | 12/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 8.5 | 8.4 | Khá | |
432 | Trần Việt Hoàng | 16/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
433 | Vũ Tiến Hồng | 16/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
434 | Cao Việt Hùng | 04/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
435 | Đặng Huy Hùng | 19/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
436 | Lê Mạnh Hùng | 09/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
437 | Trần Ngọc Khải | 01/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
438 | Đoàn Duy Khanh | 02/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
439 | Nguyễn Văn Khánh | 12/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
440 | Đinh Ngọc Khiêm | 13/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
441 | Nguyễn Tử Trung Kiên | 15/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
442 | Nguyễn Sơn Lâm | 04/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
443 | Tống Thành Lâm | 06/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
444 | Bùi Phi Long | 20/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Khá | |
445 | Hoàng Hải Long | 23/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Khá | |
446 | Bùi Đức Mạnh | 22/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
447 | Hoàng Đức Mạnh | 04/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
448 | Trần Đức Mạnh | 28/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Khá | |
449 | Phạm Văn Nam | 16/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.4 | Khá | |
450 | Hoàng Văn Nghĩa | 05/05/2001 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6 | 8.5 | 7.9 | Khá | |
451 | Lê Hải Nguyên | 15/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
452 | Lê Trung Nguyên | 07/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 8.5 | 8 | Khá | |
453 | Nguyễn Lê Nguyên | 11/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
454 | Nguyễn Trọng Phú | 24/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
455 | Hoàng Việt Phương | 10/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
456 | Đinh Văn Quang | 26/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7 | 7.5 | 7.4 | Khá | |
457 | Lê Văn Quân | 21/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
458 | Nguyễn Minh Quân | 19/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6 | 8 | 7.5 | Khá | |
459 | Nguyễn Hải Sơn | 24/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8 | 6 | 6.5 | Trung bình | |
460 | Nguyễn Hoàng Sơn | 06/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Khá | |
461 | Trần Đức Tài | 28/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 8 | 7.6 | Khá | |
462 | Nguyễn Văn Tâm | 20/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
463 | Hoàng Ngọc Thạch | 07/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
464 | Đinh Vạn Thành | 04/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 8 | 7.9 | Khá | |
465 | Phạm Bùi Trung Thành | 12/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.4 | Khá | |
466 | Nguyễn Minh Thắng | 18/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
467 | Hoàng Hưng Thịnh | 11/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
468 | Hoàng Bùi Minh Thức | 29/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 7 | 7.5 | Khá | |
469 | Hoàng Minh Tiến | 13/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
470 | Đinh Đức Toàn | 05/11/2001 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9.5 | 7 | 7.6 | Khá | |
471 | Nguyễn Văn Trọng | 12/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 6 | 6.8 | Trung bình | |
472 | Bùi Anh Tuấn | 02/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
473 | Đinh Anh Tuấn | 01/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 8.5 | 8 | 8.1 | Khá | |
474 | Đinh Văn Tuấn | 02/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
475 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
476 | Vũ Anh Tuấn | 16/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
477 | Vũ Ngọc Tuấn | 12/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
478 | Phạm Đức Văn | 04/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 4.5 | 9.5 | 7.9 | Trung bình | |
479 | Nguyễn Thế Việt | 07/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
480 | Vũ Hải Việt | 27/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
481 | Bùi Hữu Tuấn An | 03/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
482 | Lê Thành An | 21/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 7.5 | 7.9 | Khá | |
483 | Nguyễn Duy An | 25/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
484 | Lê Ngọc Anh | 06/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
485 | Lê Tuấn Anh | 18/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
486 | Lương Hoàng Anh | 19/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 5 | 6 | Trung bình | |
487 | Nguyễn Thế Anh | 11/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
488 | Bùi Đức Chính | 04/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
489 | Đinh Quốc Cường | 04/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
490 | Nguyễn Quốc Cường | 21/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
491 | Vương Chí Cường | 20/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
492 | Đào Mạnh Dũng | 25/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
493 | Đinh Tùng Dương | 17/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
494 | Trần Thái Dương | 22/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
495 | Hoàng Văn Đại | 24/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
496 | Đinh Tiến Đạt | 03/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
497 | Lê Trọng Đạt | 19/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
498 | Nguyễn Bá Trường Giang | 15/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
499 | Trần Hoàng Hà | 29/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
500 | An Viết Hạnh | 12/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
501 | Đinh Trọng Hiệp | 11/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
502 | Đàm Trung Hiếu | 09/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
503 | Đinh Trung Hiếu | 24/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
504 | Nguyễn Minh Hiếu | 28/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
505 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 27/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
506 | Trịnh Đức Hiếu | 02/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
507 | Phạm Việt Hoàn | 01/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 7 | 8 | 7.8 | Khá | |
508 | Nguyễn Việt Hùng | 02/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
509 | Lý Quang Huy | 21/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
510 | Mai Tuấn Khanh | 06/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
511 | Đinh Sơn Lâm | 15/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
512 | Lê Tùng Lâm | 28/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
513 | Nguyễn Tùng Lâm | 23/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
514 | Vũ Nhật Linh | 04/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
515 | Trần Đức Long | 01/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
516 | Nguyễn Nhật Minh | 24/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
517 | Nguyễn Sỹ Nam | 16/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
518 | Nguyễn Tử Nghĩa | 10/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
519 | Nguyễn Quang Thái | 12/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
520 | Nguyễn Đức Tất Thành | 06/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
521 | Đinh Tiến Thịnh | 07/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
522 | Đinh Nguyễn Xuân Tiến | 09/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
523 | Nguyễn Đức Trung | 04/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
524 | Vũ Thành Trung | 09/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
525 | Đinh Khánh Trường | 16/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
526 | Hoàng Xuân Tùng | 26/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
527 | Nguyễn Sơn Tùng | 31/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
528 | Nguyễn Hoàng Việt | 18/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
529 | Trịnh Đào Thành An | 15/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
530 | Nguyễn Thế Anh | 09/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
531 | Hoàng Duy Bảo | 05/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
532 | Tạ Bá Thành Duy | 19/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
533 | Đặng Hồng Hà | 19/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 6 | 7 | Khá | |
534 | Phạm Thế Hùng | 24/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
535 | Nguyễn Văn Huy | 20/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
536 | Đinh Duy Hưng | 22/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 9.5 | 6 | 6.9 | Trung bình | |
537 | Phan Nguyễn Duy Khánh | 01/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | Bỏ thi | ||||
538 | Phạm Trung Kiên | 30/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
539 | Phạm Viết Lương | 15/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
540 | Đinh Tiến Mạnh | 23/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
541 | Phạm Đức Minh | 20/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
542 | Nguyễn Thành Nam | 18/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
543 | Phùng Tiến Nghĩa | 19/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
544 | Nguyễn Minh Quang | 12/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
545 | Trần Văn Quang | 16/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
546 | Nguyễn Trí Thanh | 10/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
547 | Phạm Ngọc Tri | 27/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
548 | Nguyễn Văn Trường | 04/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
549 | Lã Xuân Tuấn | 03/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
550 | Nguyễn Đức Việt | 21/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
551 | Đinh Hoàng Anh | 15/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
552 | Đinh Phương Anh | 29/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
553 | Nghiêm Hiền Anh | 09/06/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 8 | 8.1 | Khá | |
554 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 24/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
555 | Ninh Ngọc Kiều Anh | 08/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
556 | Phạm Thị Ngọc Anh | 03/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
557 | Lê Nhật Ánh | 23/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
558 | Trần Thị Ngọc Ánh | 25/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
559 | Trương Thị Kim Chi | 26/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
560 | Nguyễn Thị Kim Dung | 02/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
561 | Đồng Thùy Dương | 13/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
562 | Nguyễn Thị Hương Giang | 18/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
563 | Phạm Thị Hương Giang | 06/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
564 | Đặng Thị Hà | 18/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
565 | Phạm Thị Hà | 27/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
566 | Nguyễn Minh Hòa | 29/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
567 | Hà Thị Thu Huyền | 16/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
568 | Lê Thị Huyền | 03/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
569 | Nguyễn Thị Huyền | 15/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
570 | Phạm Thị Thanh Huyền | 24/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
571 | Đặng Thu Hương | 14/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
572 | Hoàng Thị Mai Hương | 25/04/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
573 | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
574 | Trần Thu Hương | 05/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
575 | Nguyễn Thu Hường | 24/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
576 | Nguyễn Thị Hiền Khanh | 25/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
577 | Tống Khánh Linh | 07/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
578 | Tống Khánh Linh | 01/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
579 | Đinh Thị Thảo Ly | 12/08/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
580 | Nguyễn Trà My | 09/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
581 | Nguyễn Bảo Ngọc | 05/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
582 | Phạm Thị Ánh Ngọc | 31/10/2001 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
583 | Trịnh Vũ Hương Nhung | 17/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
584 | Đinh Thị Tú Oanh | 18/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
585 | Vũ Thị Ngọc Oanh | 06/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
586 | Nguyễn Hương Thảo | 09/07/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
587 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
588 | Phạm Thị Thảo | 28/09/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
589 | Trần Thị Phương Thảo | 24/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
590 | Lê Thị Thơm | 06/02/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
591 | Phạm Thị Hồng Thúy | 20/10/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
592 | Lê Thị Huyền Trang | 15/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
593 | Nguyễn Huyền Trang | 17/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
594 | Nguyễn Kiều Trang | 04/12/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
595 | Nguyễn Quỳnh Trang | 26/05/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
596 | Trừ Thu Trang | 11/11/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
597 | Bùi Thị Ánh Tuyết | 16/01/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
598 | Đỗ Ánh Vân | 05/03/2002 | Ninh Bình - Bạc Liêu | THVP | 8.5 | 8 | 8.1 | Khá | |
599 | Đỗ Thị Minh Anh | 08/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
600 | Phạm Hải Anh | 21/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
601 | Dương Ngọc Ánh | 05/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
602 | Trần Hoàng Linh Chi | 13/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
603 | Điền Thị Vân Hà | 31/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
604 | Đinh Ngọc Hà | 10/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
605 | Nguyễn Hồng Hà | 11/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
606 | Nguyễn Thu Hà | 18/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
607 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 14/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
608 | Vũ Lâm Hằng | 22/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
609 | Vũ Thị Hiền | 15/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
610 | Vũ Thị Thu Hiền | 01/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
611 | Đàm Thị Thanh Huyền | 28/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
612 | Ngô Khánh Huyền | 31/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
613 | Vũ Thị Mỹ Huyền | 18/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
614 | Vũ Thị Thu Hương | 12/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
615 | Đào Thị Ngọc Linh | 11/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
616 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 28/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
617 | Nguyễn Phương Loan | 09/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
618 | Đặng Thảo Ly | 12/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
619 | Hoàng Khánh Ly | 28/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
620 | Vũ Phương Mai | 20/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
621 | Đoàn Thu Ngân | 10/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
622 | Ngô Bảo Ngọc | 19/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
623 | Phạm Ngô Bảo Ngọc | 05/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
624 | Phạm Thanh Nhàn | 11/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Trung bình | |
625 | Phạm Thị Hồng Nhung | 20/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
626 | Phạm Thị Thu Phương | 04/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
627 | Vũ Mai Phương | 09/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
628 | Vũ Thu Phương | 01/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
629 | Lê Thị Thu Phượng | 14/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
630 | Lâm Như Quỳnh | 11/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
631 | Trịnh Thanh Thảo | 07/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
632 | Đinh Phương Thảo | 23/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
633 | Nguyễn Phương Thảo | 15/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
634 | Đinh Huyền Trang | 06/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
635 | Lê Thùy Trang | 14/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
636 | Nguyễn Thu Trang | 09/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
637 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 21/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
638 | Vũ Hạnh Trang | 15/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
639 | Bùi Cẩm Tú | 10/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
640 | Phạm Thị Phương Uyên | 29/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
641 | Vũ Thị Uyên | 03/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
642 | Trần Thị Hà Vi | 24/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
643 | Lê Hoàng Yến | 30/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
644 | Vũ Hải Yến | 04/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
645 | Dương Thị Phương Anh | 07/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
646 | Đặng Quỳnh Anh | 29/07/2001 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
647 | Nguyễn Phương Anh | 13/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
648 | Nguyễn Thị Lan Anh | 02/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
649 | Nhữ Thị Lan Anh | 16/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
650 | Phạm Thị Vân Anh | 08/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
651 | Trần Phương Lan Anh | 04/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
652 | Dương Thị Ngọc Ánh | 01/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
653 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 18/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
654 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 26/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
655 | Đỗ Quỳnh Chi | 30/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
656 | Nguyễn Thị Kim Chi | 26/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
657 | Lương Linh Chi | 18/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
658 | Vũ Thị Thanh Chúc | 31/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
659 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 16/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
660 | Nguyễn Thị Hương Giang | 05/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
661 | Đàm Lê Khánh Hà | 07/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
662 | Đinh Thị Hà | 05/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
663 | Đinh Thị Minh Hải | 29/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
664 | Nguyễn Hồng Hạnh | 19/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
665 | Nguyễn Thị Hạnh | 01/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
666 | Nguyễn Thị Thanh Thanh Hiền | 10/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
667 | Nguyễn Thị Hiếu | 22/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
668 | Lê Thị Kiều Hoa | 16/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
669 | Phạm Thị Thanh Hoa | 09/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 5 | 9.5 | 8.4 | Khá | |
670 | Phạm Hồng Huệ | 08/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
671 | Lã Thanh Huyền | 22/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
672 | Vũ Nguyễn Hương Huyền | 02/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
673 | Nguyễn Thu Hương | 06/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
674 | Nguyễn Thu Hương | 30/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
675 | Hoàng Thu Hường | 07/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
676 | Đinh Thị Hương Lan | 15/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
677 | Phạm Hương Lan | 04/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
678 | Phạm Thị Phương Lê | 25/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
679 | Lê Phương Liên | 30/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
680 | Bùi Thị khánh Linh | 22/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
681 | Đào Thùy Linh | 15/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
682 | Lã Thị Thùy Linh | 23/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
683 | Ngô Ngọc Linh | 26/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
684 | Nguyễn Thùy Linh | 12/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
685 | Nguyễn Yến Linh | 16/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
686 | Phạm Hà Linh | 01/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
687 | Phạm Thị Hoài Linh | 14/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
688 | Trần Thị Thùy Linh | 26/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
689 | Nguyễn Thị Hồng Lĩnh | 27/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
690 | Đỗ Thị Cẩm Ly | 20/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
691 | Phạm Thị Ngọc Minh | 06/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
692 | Đặng Thị Phương Nam | 23/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
693 | TrầnThị Thanh Nga | 12/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
694 | Hoàng Thị Kim Ngân | 11/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
695 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 19/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
696 | Hà Bảo Ngọc | 16/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
697 | Nguyễn Minh Ngọc | 19/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
698 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 04/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
699 | Trịnh Thị Phương Ngọc | 30/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
700 | Vũ Thị Thanh Nhàn | 28/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
701 | Trần Thị Hồng Nhung | 27/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | Bỏ thi | ||||
702 | Đàm Thị Thảo Phương | 05/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
703 | Điền Như Quỳnh | 20/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
704 | Bùi Nguyệt Thảo | 24/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
705 | Trần Thị Hoài Thu | 22/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
706 | Đỗ Thị Phương Thúy | 14/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
707 | Phạm Thị Hồng Thúy | 22/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
708 | Hà Huyền Trang | 23/12/2001 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
709 | Trương Linh Trang | 10/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
710 | Vũ Thị Thu Trang | 30/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
711 | Phạm Thị Hải Yến | 01/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Thêu tay | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
712 | Nguyễn Ngô An | 22/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
713 | Đào Quang Anh | 27/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
714 | Đinh Hoàng Anh | 16/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
715 | Lê Hồng Anh | 28/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 7 | 7.3 | Khá | |
716 | Lê Huy Hoàng Anh | 15/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
717 | Nguyễn Nam Anh | 14/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
718 | Nguyễn Văn Hùng Anh | 16/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
719 | Nguyễn Việt Anh | 21/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 8 | 7.9 | Khá | |
720 | Phạm Tuấn Anh | 07/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
721 | Tạ Quốc Anh | 12/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
722 | Vũ Tuấn Anh | 12/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 5 | 8 | 7.3 | Khá | |
723 | Phạm Quang Chiêu | 24/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.4 | Khá | |
724 | Điền Văn Cộng | 02/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
725 | Hoàng Tiến Dũng | 10/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
726 | Trần Tiến Duy | 01/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
727 | Nguyễn Trọng Đạt | 11/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
728 | Phạm Hải Đăng | 23/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
729 | Nguyễn Phi Đông | 07/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
730 | Quách Thành Đồng | 14/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
731 | Đào Minh Đức | 27/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
732 | Đặng Anh Đức | 30/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
733 | Mai Cao Hiển | 01/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
734 | Dương Hiếu Hiếu | 02/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
735 | Đinh Minh Hiếu | 02/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
736 | Trần Minh Hiếu | 29/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
737 | Nguyễn Huy Hoàng | 04/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
738 | Đỗ Văn Hơn | 27/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
739 | Đỗ Mạnh Hùng | 22/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
740 | Huỳnh Đức Huy | 09/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
741 | Ninh Quốc Huy | 28/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
742 | Bùi Tuấn Hưng | 18/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
743 | Đinh Vũ Việt Hưng | 27/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
744 | Phạm Tuấn Hưng | 11/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
745 | Dương Minh Khải | 07/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6.5 | 8 | 7.6 | Khá | |
746 | Đinh Đình Lâm | 10/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
747 | Nguyễn Tùng Lâm | 17/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
748 | Nguyễn Tiến Lực | 16/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
749 | Đinh Đức Lương | 11/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
750 | Bùi Đức Mạnh | 12/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
751 | Đặng Đức Mạnh | 19/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
752 | Đoàn Thế Mạnh | 24/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
753 | Nguyễn Đức Mạnh | 26/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.1 | Khá | |
754 | Trần Xuân Mạnh | 09/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 8 | 7.8 | Khá | |
755 | Hoàng Đức Minh | 17/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
756 | Nguyễn Nhật Minh | 11/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 7 | 7.5 | Khá | |
757 | Nguyễn Văn Tuấn Minh | 18/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
758 | Phạm Đức Minh | 04/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
759 | Phạm Đức Minh | 05/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
760 | Trần Quang Minh | 25/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
761 | Bùi Thành Nam | 16/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
762 | Nguyễn Vũ Hải Nam | 07/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
763 | Phạm Thanh Nam | 28/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
764 | Đỗ Văn Ngọ | 31/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
765 | Vũ Duy Phong | 19/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 5 | 9 | 8 | Khá | |
766 | Nguyễn Tử Nhật Quang | 07/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
767 | Nguyễn Minh Quang | 28/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
768 | Trần Đức Quang | 08/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 8 | 8 | Khá | |
769 | Vũ Minh Quang | 24/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
770 | Lê Minh Quân | 22/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 5.5 | 8 | 7.4 | Khá | |
771 | Phạm Dương Thanh Quý | 26/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
772 | Bùi Trọng Sơn | 23/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
773 | Nguyễn Cao Sơn | 03/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
774 | Vũ Minh Tâm | 22/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
775 | Vũ Quang Thái | 24/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Khá | |
776 | Nguyễn Việt Thành | 12/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
777 | Hà Đăng Thăng | 20/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
778 | Lê Tuấn Tiến | 09/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
779 | Hà Đăng Tình | 02/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
780 | Đinh Khánh Toàn | 04/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
781 | Nguyễn Đức Toàn | 13/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
782 | Phạm Đỗ Quang Trung | 23/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
783 | Nguyễn Trọng Trường | 03/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
784 | Phạm Đức Trường | 08/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
785 | Nguyễn Anh Tú | 08/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
786 | Điền Anh Tuấn | 09/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
787 | Nguyễn Anh Tuấn | 08/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
788 | Nguyễn Ngọc Hoàng Tùng | 12/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
789 | Tống Văn Tùng | 04/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
790 | Trần Thanh Tùng | 17/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
791 | Hoàng Ninh Vũ | 05/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
792 | Nguyễn Đức Anh | 16/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
793 | Phạm Duy Anh | 15/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
794 | Trần Hùng Anh | 15/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
795 | Hoàng Gia Bảo | 14/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
796 | Lê Đức Bình | 10/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
797 | Ngô Đức Bình | 09/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
798 | Đinh Thế Cao | 06/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
799 | Trần Nguyên Chương | 22/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
800 | Phạm Quốc Dân | 19/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
801 | Trần Đức Du | 14/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
802 | Mai Tiến Dũng | 02/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
803 | Phạm Tuấn Dũng | 23/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
804 | Đỗ Thành Duy | 20/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
805 | Bùi Tùng Dương | 27/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
806 | Đặng Thế Dương | 01/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
807 | Vũ Minh Đức | 23/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
808 | Đinh Công Hoàng Giang | 22/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
809 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 08/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
810 | Đào Trọng Hiếu | 08/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
811 | Đặng Trung Hiếu | 21/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
812 | Lã Đinh Trung Hiếu | 25/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
813 | Lê Trung Hiếu | 25/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
814 | Trần Minh Hiếu | 11/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 6 | 7 | Khá | |
815 | Trần Xuân Hiếu | 30/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
816 | Nghiêm Bá Hùng | 02/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
817 | Đinh Tuấn Hưng | 06/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
818 | Nguyễn Hoàng Hưng | 25/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
819 | Nguyễn Hoàng Khánh | 21/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
820 | Đinh Đức Khiêm | 13/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
821 | Phạm Đăng Khiêm | 27/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
822 | Dương Tuấn Kiệt | 11/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
823 | Nghiêm Hoàng Phi Long | 28/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
824 | Nguyễn Thành Long | 20/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
825 | Nguyễn Phong Lưu | 21/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 7.5 | 8.1 | Khá | |
826 | Dương Duy Mạnh | 09/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
827 | Bùi Nhất Minh | 05/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
828 | Nguyễn Tuấn Minh | 22/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
829 | Phạm Đức Minh | 01/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
830 | Nguyễn Đình Nam | 16/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 7 | 7.6 | Khá | |
831 | Vũ Long Nhật | 11/04/2001 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
832 | Vũ Duy Phong | 03/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
833 | Trần Huy Phúc | 15/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
834 | Vũ Ngọc Sơn | 04/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
835 | Hoàng Điền Thành | 13/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
836 | Nguyễn Xuân Thành | 21/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
837 | Lý Mạnh Thắng | 16/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
838 | Trịnh Đức Thắng | 12/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 7 | 7.8 | Khá | |
839 | Nguyễn Đức Toàn | 20/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
840 | Đỗ Quốc Trung | 23/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
841 | Phạm Văn Tuấn | 15/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện tử | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
842 | Nguyễn Đức Anh | 13/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
843 | Nguyễn Hoàng Tuấn Anh | 01/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
844 | Vũ Minh Dũng | 09/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
845 | Trần Thành Đạt | 25/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 7 | 7.6 | Khá | |
846 | Trần Hoàng Hải | 16/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
847 | Đinh Đức Huy | 27/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
848 | Vũ Đức Huy | 09/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
849 | Cù Tất Hưng | 30/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
850 | Phan Doãn Khải | 07/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
851 | Phạm Trung Kiên | 03/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
852 | Nguyễn Trọng Long | 19/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
853 | Trần Đức Lương | 22/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
854 | Nguyễn Xuân Mạnh | 18/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
855 | Nguyễn Nguyễn Thành Nam | 23/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
856 | Hoàng Cao Nguyên | 13/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
857 | Vũ Duy Phương | 21/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
858 | Lê Thanh Sơn | 16/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
859 | Nguyễn Phú Thành | 20/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
860 | Nguyễn Quang Thiện | 03/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
861 | Đinh Văn Trường | 08/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Khá | |
862 | Lê Xuân Trường | 18/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
863 | Lê Thanh Tùng | 21/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
864 | Trần Thanh Tùng | 14/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
865 | Nguyễn Quang Vinh | 19/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | SCXM | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
866 | Đinh Đàm Châu Anh | 24/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
867 | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 22/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
868 | Phạm Lan Anh | 10/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
869 | Phạm Ngọc Anh | 15/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
870 | Trịnh Lê Hải Anh | 12/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
871 | Nguyễn Thị Chúc | 25/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
872 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 30/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
873 | Nguyễn Thu Hà | 16/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
874 | Trần Ngọc Hà | 01/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
875 | Vũ Thị Ngọc Hà | 09/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
876 | Huỳnh Hồng Hạnh | 18/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
877 | Phạm Thị Thu Hạnh | 09/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
878 | Ngô Thị Thu Hiền | 03/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
879 | Trần Thị Thu Hoài | 17/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
880 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 06/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
881 | Điền Thị Thu Hương | 21/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
882 | Nguyễn Mai Hương | 16/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
883 | Nguyễn Thị Kim Liên | 04/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
884 | Bùi Thị Thùy Linh | 15/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
885 | Đinh Phương Linh | 23/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
886 | Đỗ Thị Khánh Linh | 06/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
887 | Đỗ Thị Lương Linh | 24/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 5 | 9.5 | 8.4 | Khá | |
888 | Nguyễn Hương Linh | 29/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
889 | Phạm Đan Linh | 05/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
890 | Phạm Thị Bích Loan | 08/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
891 | Phạm Thị Trà My | 12/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
892 | Bùi Thị Hồng Ngọc | 14/12/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
893 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 11/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
894 | Phạm Hồng Ngọc | 18/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
895 | Trần Thị Bích Ngọc | 26/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
896 | Bùi Thị Hồng Nhung | 11/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
897 | Dương Thị Nhung | 24/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
898 | Đinh Tống Hồng Oanh | 23/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
899 | Trịnh Thị Kiều Oanh | 16/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
900 | Phạm Quỳnh Phương | 30/07/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
901 | Nguyễn Hải Phượng | 05/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
902 | Đỗ Thị Hoa Quỳnh | 09/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
903 | Nguyễn Phương Thảo | 18/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
904 | Lê Thị Phương Thảo | 02/02/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
905 | Điền Thị Thủy | 29/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
906 | Lương Thị Thúy | 01/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
907 | Hoàng Anh Thư | 09/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
908 | Phan Minh Thư | 01/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
909 | Trịnh Hà Thư | 17/08/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
910 | Vũ Thị Anh Thư | 13/09/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
911 | Trần Thị Kiều Trang | 07/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
912 | Vũ Đỗ Thu Trang | 18/01/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
913 | Đỗ Hoàng Việt Trinh | 21/10/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
914 | Vũ Thị Trúc | 05/06/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
915 | Phạm Thị Hồng Vân | 24/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
916 | Lê Thị Hà Vi | 01/05/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | Bỏ thi | ||||
917 | Phạm Thị Như Yến | 31/03/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
918 | Đinh Phạm Vân Anh | 13/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
919 | Đàm Thị Hà | 28/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
920 | Lưu Thanh Huyền | 05/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
921 | Tạ Thu Huyền | 15/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
922 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 23/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
923 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 16/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
924 | Phạm Thị Ngọc Lan | 19/04/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
925 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 30/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
926 | Vũ Thị Thuý Nga | 28/05/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
927 | Phạm Thị Thu Thảo | 05/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
928 | Hoàng Thị Linh Trang | 27/04/2001 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
929 | Lê Thị Vy | 28/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Cắt may | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
930 | Nguyễn Trường An | 03/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
931 | Lê Tuấn Anh | 14/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
932 | Nguyễn Tuấn Anh | 25/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
933 | Nguyễn Tuấn Anh | 31/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 9.5 | 8.4 | Khá | |
934 | Phạm Quý Anh | 17/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 8 | 7.4 | Khá | |
935 | Trần Việt Anh | 25/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
936 | Trịnh Hoàng Hải Anh | 29/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
937 | Hoàng Ngọc Ánh | 09/06/2001 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 8.5 | 7.9 | Khá | |
938 | Phạm Đức Bình | 10/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
939 | Nguyễn Quốc Cảnh | 17/10/2000 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
940 | Trần Đức Cảnh | 29/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
941 | Phạm Minh Chiến | 21/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
942 | Phạm Ngọc Đức Chung | 26/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
943 | Dương Mạnh Cường | 18/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
944 | Trần Văn Cường | 02/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
945 | Đào Anh Dũng | 16/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
946 | Lê Tiến Dũng | 05/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
947 | Nguyễn Tiến Dũng | 20/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
948 | Tạ Ngọc Dũng | 11/10/2001 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
949 | Vũ Chí Dũng | 15/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
950 | Đỗ Thành Duy | 16/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
951 | Nguyễn Đức Duy | 01/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
952 | Nguyễn Tùng Dương | 12/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
953 | Đinh Quang Đại | 13/01/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
954 | Bùi Quốc Đạt | 25/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 3 | 10 | 8.3 | Trung bình | |
955 | Giang Thành Đạt | 02/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
956 | Hà Thành Đạt | 14/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 10 | 8.8 | Khá | |
957 | Vũ Quang Đạt | 19/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
958 | Vũ Thành Đạt | 16/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
959 | Nguyễn Văn Đức | 23/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
960 | Phạm Ngọc Đức | 13/01/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 8 | 7.5 | Khá | |
961 | Vũ Minh Đức | 18/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.1 | Khá | |
962 | Vũ Đặng Minh Đức | 31/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
963 | Phan Hoàng Giang | 04/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
964 | Vũ Trường Giang | 20/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 7.5 | 7.4 | Khá | |
965 | Đinh Văn Hà | 03/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 8 | 7.3 | Khá | |
966 | Phạm Thanh Hà | 24/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
967 | Cao Hoàng Hải | 21/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 8 | 7.8 | Khá | |
968 | Nguyễn Hoàng Hải | 02/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
969 | Nguyễn Văn Hậu | 25/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4.5 | 10 | 8.6 | Trung bình | |
970 | Khiếu Bảo Hiệp | 20/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4.5 | 10 | 8.6 | Trung bình | |
971 | Đoàn Minh Hiếu | 16/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
972 | Hà Minh Hiếu | 06/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 7 | 6.6 | Trung bình | |
973 | Nguyễn Minh Hiếu | 12/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 9.5 | 8.4 | Khá | |
974 | Phạm Ngọc Hiếu | 08/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4 | 10 | 8.5 | Trung bình | |
975 | Điền Văn Hoàn | 20/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 7.9 | Trung bình | |
976 | Bùi Ngọc Huy | 11/04/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
977 | Đỗ Đình Huy | 01/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
978 | Hà Quốc Huy | 03/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 10 | 8.8 | Khá | |
979 | Lê Văn Huy | 31/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 8.5 | 7.9 | Khá | |
980 | Vũ Văn Huy | 09/04/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
981 | Lê Dương Hưng | 26/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
982 | Lê Thế Khải | 10/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
983 | Nguyễn Nhật Khánh | 16/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.4 | Khá | |
984 | Vũ Minh Khoa | 28/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
985 | Nguyễn Văn Kiên | 20/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 10 | 8.8 | Khá | |
986 | Hà Quang Lanh | 25/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
987 | Đào Trung Linh | 09/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 8.5 | 7.6 | Khá | |
988 | Đặng Thành Luân | 15/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 8.5 | 8 | Khá | |
989 | Phạm Thành Luân | 02/04/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 8 | 7.3 | Khá | |
990 | Phạm Văn Lực | 24/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 8.5 | 8 | Khá | |
991 | Phạm Đức Lương | 09/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
992 | Vũ Duy Lượng | 17/05/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 10 | 8.8 | Khá | |
993 | Vũ Trong Lưu | 15/09/2001 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
994 | Nguyễn Công Lý | 06/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 8 | 7.5 | Khá | |
995 | Phạm Văn Lý | 15/04/2001 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 8.5 | 7.6 | Khá | |
996 | Đỗ Ngọc Minh | 09/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
997 | Lê Hoài Nam | 20/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
998 | Vũ Đức Nam | 25/02/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
999 | Hà Đăng Nghĩa | 02/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
1000 | Nguyễn Minh Ngọc | 24/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
1001 | Trần Thế Ngọc | 08/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 8 | 7.6 | Khá | |
1002 | Hoàng Minh Nguyên | 11/04/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
1003 | Hà Hồng Phước | 03/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
1004 | Đinh Văn Phương | 02/05/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 9.5 | 8.4 | Khá | |
1005 | Vũ Mạnh Phương | 11/06/2001 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 3 | 9.5 | 7.9 | Trung bình | |
1006 | Đinh Cao Quang | 29/05/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 7.9 | Trung bình | |
1007 | Phạm Đức Quang | 07/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
1008 | Bùi Hồng Quân | 21/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
1009 | Nguyễn Minh Quân | 19/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4 | 8 | 7 | Trung bình | |
1010 | Vũ Mạnh Quân | 15/02/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
1011 | Điền Đức Sơn | 05/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4 | 8 | 7 | Trung bình | |
1012 | Trịnh Văn Thành | 31/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
1013 | Đỗ Văn Thắng | 06/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
1014 | Vũ Trường Thọ | 05/09/2001 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5 | 10 | 8.8 | Khá | |
1015 | Lê Nhất Thống | 09/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1016 | Nguyễn Đức Toàn | 03/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1017 | Lại Văn Trà | 09/01/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1018 | Bùi Nguyễn Trường | 06/01/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 3 | 9.5 | 7.9 | Trung bình | |
1019 | Bùi Văn Trường | 16/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
1020 | Đặng Đức Trường | 14/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
1021 | Nguyễn Minh Tuấn | 01/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.1 | Khá | |
1022 | Trần Anh Tuấn | 28/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 9 | 8.1 | Khá | |
1023 | Lã Lam Tùng | 13/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 4.5 | 9 | 7.9 | Trung bình | |
1024 | Nguyễn Thanh Tùng | 07/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
1025 | Đặng Chúc Anh | 21/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 5.5 | 8 | 7.4 | Khá | |
1026 | Điền Thị Hải Anh | 10/05/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
1027 | Nguyễn Vân Anh | 30/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
1028 | Vũ Thị Ngọc Anh | 07/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1029 | Đinh Thị Hoa | 14/07/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 5 | 5 | 5 | Trung bình | |
1030 | Đồng Thị Hoài | 22/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
1031 | Nguyễn Ngọc Khánh | 16/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
1032 | Trần Thị Thanh Lam | 02/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
1033 | Nguyễn Ngọc Lan | 10/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6 | 9 | 8.3 | Khá | |
1034 | Nguyễn Tuyết Lan | 22/04/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
1035 | Khiếu Thị Thuỳ Linh | 25/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
1036 | Nguyễn Thị Yến Linh | 28/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6.5 | 8 | 7.6 | Khá | |
1037 | Nguyễn Thuỳ Linh | 05/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Khá | |
1038 | Nguyễn Trần Phương Ly | 03/09/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
1039 | Nguyễn Phương Mai | 15/01/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1040 | Phạm Quỳnh Mai | 17/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1041 | Nguyễn Thị Trà My | 24/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
1042 | Nguyễn Trà My | 20/05/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 8 | 7.8 | Khá | |
1043 | Phùng Thị Ngân | 20/06/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
1044 | Hà Bích Ngọc | 21/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 8.5 | 8.1 | Khá | |
1045 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | 05/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 4 | 8.5 | 7.4 | Trung bình | |
1046 | Vũ Thị Thu Nhàn | 14/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
1047 | Đinh Thị Như Quỳnh | 06/02/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
1048 | Phạm Thị Như Quỳnh | 09/11/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1049 | Ngô Thị Thắm | 07/03/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 4 | 9 | 7.8 | Trung bình | |
1050 | Phạm Thị Thịnh | 23/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1051 | Tạ Huyền Trang | 30/10/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
1052 | Đặng Thị Kiều Trinh | 06/08/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 6 | 10 | 9 | Giỏi | |
1053 | Lê Thị Hồng Vân | 13/12/2002 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
1054 | Nguyễn Thị Hải Yến | 09/08/2001 | Nguyễn Công Trứ | THVP | 4 | 10 | 8.5 | Trung bình | |
1055 | Đặng Việt Anh | 11/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1056 | Nguyễn Quốc Anh | 25/11/2000 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
1057 | Nguyễn Quỳnh Anh | 11/03/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | |
1058 | Trịnh Tuấn Anh | 18/01/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1059 | Phạm Ngọc Ánh | 22/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 5.5 | 10 | 8.9 | Khá | |
1060 | Trịnh Đình Bá | 10/03/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1061 | Lại Quang Cảnh | 28/08/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1062 | Đinh Tiến Cháng | 17/02/1985 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 3.5 | 9.5 | 8 | Trung bình | |
1063 | Đỗ Hữu Chiến | 03/04/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
1064 | Đỗ Văn Công | 03/04/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1065 | Nguyễn Hữu Công | 03/02/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1066 | Phạm Hùng Cường | 10/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1067 | Tống Hoàng Cường | 24/11/2001 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1068 | Hà Thị Diễm | 20/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1069 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1070 | Nguyễn Bình Dương | 08/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1071 | Đàm Việt Đức | 20/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1072 | Nguyễn Thế Đức | 01/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1073 | Nguyễn Trường Giang | 30/04/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
1074 | Trần Đức Hiệp | 15/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
1075 | Đỗ Minh Hiếu | 03/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Khá | |
1076 | Nguyễn Minh Hiếu | 26/08/2001 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1077 | Nguyễn Trung Hiếu | 24/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 10 | 9.3 | Giỏi | |
1078 | Đặng Việt Hoàng | 30/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1079 | Nguyễn Đức Hoàng | 18/04/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1080 | Nguyễn Huy Hoàng | 23/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
1081 | Mai Văn Hùng | 18/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1082 | Nguyễn Xuân Hùng | 26/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1083 | Phạm Ngọc Hùng | 05/09/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
1084 | Vũ Mạnh Hùng | 31/03/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1085 | Bùi Danh Huy | 05/02/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1086 | Bùi Quang Huy | 09/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
1087 | Đỗ Văn Huỳnh | 10/08/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1088 | Điền Trần Tuấn Hưng | 02/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1089 | Nguyễn Văn Hưng | 05/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1090 | Phạm Tiến Hưng | 08/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
1091 | Đàm Lê Linh Hương | 05/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1092 | Hoàng Ngọc Khánh | 19/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1093 | Lã Hoàng Lan | 23/03/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1094 | Lã Hương Lan | 19/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1095 | Đặng Khánh Linh | 19/10/1994 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
1096 | Lý Văn Linh | 19/08/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | Bỏ thi | ||||
1097 | Nguyễn Khánh Linh | 01/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1098 | Hoàng Trương Tuấn Minh | 04/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1099 | Phạm Ngọc Minh | 09/08/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1100 | Đinh Thị Trà My | 23/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 9.5 | 9 | Giỏi | |
1101 | Nguyễn Đức Nam | 05/09/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1102 | Nguyễn Thành Nam | 24/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1103 | Đinh Hữu Nghĩa | 04/02/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1104 | Đinh Trung Ngọc | 11/01/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1105 | Nguyễn Thị Hoài Ngọc | 02/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1106 | Phạm Thị Ngọc | 03/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1107 | Trần Bảo Ngọc | 21/08/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1108 | Bùi Thị Thanh Nhàn | 11/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1109 | Phạm Quang Phi | 25/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6 | 9.5 | 8.6 | Khá | |
1110 | Phan Đức Quảng | 12/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1111 | Dương Minh Quân | 14/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1112 | Nguyễn Văn Hồng Quân | 03/06/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1113 | An Quang Qúy | 11/04/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1114 | Hoàng Ngọc Sơn | 20/08/2001 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6.5 | 10 | 9.1 | Giỏi | |
1115 | Vũ Ngọc Sơn | 16/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Giỏi | |
1116 | Lê Đình Tâm | 30/01/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1117 | Đinh Công Thành | 22/10/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1118 | Dương Thu Thảo | 31/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1119 | Vũ Phương Thảo | 21/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1120 | Nguyễn Đức Thắng | 07/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1121 | Huỳnh Thị Thu Thủy | 23/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Trung bình | |
1122 | Lê Thị Thúy | 06/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1123 | Bùi Thị Thương | 01/05/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1124 | Đinh Vũ Tiến | 05/03/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
1125 | Hà Đăng Tiến | 30/09/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1126 | Nguyễn Đình Tiến | 21/09/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1127 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/09/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1128 | Lã Anh Trúc | 19/07/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
1129 | Lê Ngọc Trường | 24/09/2001 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 6.5 | 9 | 8.4 | Khá | |
1130 | Trần Anh Tú | 15/11/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1131 | Đặng Văn Tuấn | 06/03/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1132 | Bùi Minh Tuyến | 02/12/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1133 | Bùi Ngọc Viện | 30/04/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1134 | Ngô Trường Xuân | 11/09/2002 | Trung tâm GDTX, TH&NN tỉnh NB | Điện dân dụng | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1135 | Mai Xuân An | 10/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1136 | Nguyễn Thu An | 08/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
1137 | Tống Khang An | 03/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1138 | Bùi Ngọc Anh | 13/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1139 | Bùi Nguyễn Mai Anh | 29/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1140 | Bùi Thị Phương Anh | 28/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1141 | Cao Ngọc Quỳnh Anh | 13/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1142 | Chu Thị Lan Anh | 01/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1143 | Đào Minh Anh | 13/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1144 | Đinh Tuấn Anh | 13/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1145 | Đinh Vinh Anh | 11/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1146 | Đỗ Phương Anh | 14/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1147 | Đỗ Thị Châu Anh | 12/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1148 | Giáp Thị Vân Anh | 15/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1149 | Lê Đức Anh | 28/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1150 | Lê Hà Anh | 20/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1151 | Lê Tuấn Anh | 30/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1152 | Nguyễn Hải Đức Anh | 13/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1153 | Nguyễn Hoàng Anh | 15/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1154 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 12/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
1155 | Nguyễn Phương Anh | 30/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1156 | Nguyễn Quỳnh Anh | 19/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1157 | Nguyễn Thị Huyền Anh | 16/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1158 | Nguyễn Thị Kim Anh | 09/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 5 | 5.8 | Trung bình | |
1159 | Nguyễn Thị Mai Anh | 07/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1160 | Nguyễn Thị Minh Anh | 16/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 8 | 8.1 | Khá | |
1161 | Nguyễn Thị Vân Anh | 05/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1162 | Nguyễn Tiến Anh | 08/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1163 | Nguyễn Trần Tuấn Anh | 04/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1164 | Phạm Đặng Kiều Anh | 25/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1165 | Phạm Hoàng Phương Anh | 27/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1166 | Phạm Ngọc Anh | 04/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1167 | Tạ Việt Anh | 09/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1168 | Trần Đức Anh | 25/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1169 | Trần Thị Vân Anh | 25/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1170 | Trịnh Châu Anh | 01/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1171 | Trịnh Thị Mai Anh | 17/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1172 | Trương Ngọc Anh | 26/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1173 | Vũ Mai Anh | 22/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1174 | Vũ Phương Anh | 01/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1175 | Vũ Tuấn Anh | 20/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1176 | Vũ Việt Anh | 05/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1177 | Vũ Hoàng Việt Anh | 06/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1178 | Đỗ Ngọc Ánh | 29/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
1179 | Phạm Ngọc Ánh | 05/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1180 | Trịnh Thị Hồng Ánh | 14/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1181 | Phạm Trung Bách | 23/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1182 | Đinh Gia Bảo | 28/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1183 | Đinh Quốc Bảo | 25/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1184 | Lê Thị Phương Châm | 18/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1185 | Lê Khánh Thảo Chi | 08/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1186 | Nguyễn Linh Chi | 06/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1187 | Tạ Linh Chi | 14/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1188 | Trịnh Thị Quỳnh Chi | 03/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1189 | Đào Đức Chiến | 23/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1190 | Tạ Minh Chiến | 24/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1191 | Lê Thị Kiều Chinh | 19/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1192 | Nguyễn Thị Chinh | 24/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1193 | Đinh Văn Chuẩn | 22/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1194 | Trần Thành Công | 26/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1195 | Bùi Việt Cường | 13/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1196 | Mai Mạnh Cường | 04/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1197 | Nguyễn Ngọc Anh Cường | 23/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
1198 | Nguyễn Quốc Cường | 25/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1199 | Phạm Đức Cường | 06/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1200 | Phạm Vũ Ngọc Diệp | 06/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1201 | Ngô Thị Thùy Dung | 04/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1202 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 31/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1203 | Nguyễn Tiến Dũng | 09/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1204 | Thái Minh Dũng | 24/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
1205 | Nguyễn Văn Khánh Duy | 05/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1206 | Tô Khánh Duy | 09/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1207 | Vũ Đức Duy | 30/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1208 | Lê Mỹ Duyên | 11/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1209 | Đặng Thùy Dương | 02/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1210 | Đồng Xuân Dương | 12/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1211 | Lê Thùy Dương | 25/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1212 | Nguyễn Đỗ Thùy Dương | 14/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1213 | Nguyễn Hoàng Dương | 27/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1214 | Nguyễn Văn Dương | 09/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1215 | Phạm Bình Dương | 01/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1216 | Phạm Thị Thùy Dương | 14/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1217 | Phạm Thùy Dương | 12/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1218 | Ngô Trọng Đạt | 25/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1219 | Nguyễn Chí Tất Đạt | 10/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1220 | Ninh Quang Đăng | 08/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1221 | Nguyễn Lê Định | 06/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1222 | Nguyễn Đức Kim Đồng | 07/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
1223 | Lê Minh Đức | 24/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1224 | Nguyễn Minh Đức | 30/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1225 | Nguyễn Quang Đức | 17/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1226 | Nguyễn Việt Đức | 16/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1227 | Trần Việt Đức | 30/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 8.5 | 8.9 | Khá | |
1228 | Bùi Hương Giang | 21/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1229 | Đỗ Thị Hương Giang | 14/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1230 | Hoàng Lê Giang | 13/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1231 | Lê Hương Giang | 08/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1232 | Nguyễn Hoàng Giang | 10/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1233 | Nguyễn Hương Giang | 15/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1234 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1235 | Vũ Nguyễn Hương Giang | 12/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1236 | Bùi Thị Thu Hà | 06/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1237 | Bùi Việt Hà | 05/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1238 | Dương Thị Thu Hà | 08/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1239 | Phạm Thị Thúy Hà | 23/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1240 | Phạm Thu Hà | 10/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1241 | Trịnh Thu Hà | 21/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1242 | Vũ Nguyệt Hà | 26/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1243 | Đinh Thị Hải | 17/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1244 | Nguyễn Ngọc Hải | 29/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1245 | An Hồng Hạnh | 28/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1246 | Lê Thảo Hạnh | 01/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1247 | Nguyễn Vũ Hồng Hạnh | 19/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1248 | Dương Thu Hằng | 04/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1249 | Đặng Minh Hằng | 26/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1250 | Ngô Thị Thúy Hằng | 18/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1251 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 16/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1252 | Phạm Thúy Hằng | 05/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1253 | Trần Thị Khánh Hằng | 02/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1254 | Đào Thị Thúy Hiền | 12/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1255 | Nguyễn Thị Phương Hiền | 02/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1256 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 28/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1257 | Trương Thị Thúy Hiền | 22/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1258 | Vũ Thúy Hiền | 05/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1259 | Vũ Thu Hiền | 31/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1260 | Tống Minh Hiển | 20/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1261 | Bùi Hoàng Hiệp | 04/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1262 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 13/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1263 | An Đức Hiếu | 05/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1264 | Ngô Minh Hiếu | 18/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1265 | Nguyễn Viết Hiếu | 05/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1266 | Phạm Công Hiếu | 03/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1267 | Đinh Thị Thanh Hoa | 23/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1268 | Nguyễn Đức Hòa | 13/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1269 | Mai Thị Khánh Hòa | 21/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1270 | Phạm Thái Hòa | 07/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1271 | Đặng Thị Thu Hoài | 30/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1272 | Phạm Văn Hoàn | 08/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
1273 | Nguyễn Thế Hoàng | 02/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1274 | Phạm Nguyên Hoàng | 22/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1275 | Vũ Thái Học | 04/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1276 | Lê Quang Hợp | 15/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1277 | Nguyễn Gia Huấn | 29/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1278 | Nguyễn Thị Huệ | 01/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1279 | Phạm Thị Huệ | 14/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1280 | Hoàng Mạnh Hùng | 01/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1281 | Hoàng Minh Hùng | 27/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1282 | Nguyễn Minh Hùng | 25/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1283 | Phạm Duy Hùng | 28/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1284 | Trịnh Minh Hùng | 17/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1285 | Vũ Mạnh Hùng | 20/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1286 | Đào Quang Huy | 07/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1287 | Nguyễn Quốc Huy | 31/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1288 | Đỗ Ngọc Huyền | 02/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1289 | Giang Khánh Huyền | 02/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1290 | Hoàng Thị Xuân Huyền | 22/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1291 | Lê Thị Mai Huyền | 25/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1292 | Lưu Phạm Khánh Huyền | 29/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1293 | Mai Thu Huyền | 18/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1294 | Phạm Khánh Huyền | 18/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1295 | Phạm Ngọc Thanh Huyền | 10/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1296 | Trần Thị Thu Huyền | 18/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1297 | Trịnh Thị Mai Huyền | 14/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1298 | Vũ Ngọc Huyền | 26/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1299 | Ngô Thế Hưng | 26/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1300 | Nguyễn Tiến Hưng | 10/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1301 | Vũ Quý Hưng | 10/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1302 | Ngô Lan Hương | 22/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1303 | Nguyễn Thị Lan Hương | 06/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1304 | Phạm Mỹ Hương | 13/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1305 | Phạm Quỳnh Hương | 02/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1306 | Nguyễn Thu Hường | 21/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1307 | Lâm Minh Khanh | 21/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1308 | Đinh Quốc Khánh | 22/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1309 | Lê Duy Khánh | 21/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1310 | Nguyễn Lê Quốc Khánh | 27/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1311 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 10/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1312 | Nguyễn Vân Khánh | 05/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1313 | Vũ Khánh | 06/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1314 | Nguyễn Đình Nguyên Khôi | 22/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1315 | Nguyễn Thế Khôi | 09/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1316 | Nguyễn Duy Kiên | 13/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1317 | Trịnh Trung Kiên | 18/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1318 | Nguyễn Đình Thạch Lam | 03/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1319 | Đinh Thị Mai Lan | 09/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1320 | Trần Vĩnh Lâm | 02/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1321 | Hoàng Mai Lê | 27/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1322 | Thái Nhật Lệ | 19/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1323 | Bùi Thị Thùy Linh | 25/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1324 | Dương Vũ Thùy Linh | 09/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
1325 | Đặng Vũ Mai Linh | 28/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1326 | Đinh Diệu Linh | 08/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1327 | Đinh Thị Thùy Linh | 21/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1328 | Lê Bảo Linh | 06/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 10 | 9.5 | Giỏi | |
1329 | Lê Thị Linh | 05/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1330 | Nguyễn Khánh Linh | 01/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1331 | Nguyễn Khánh Linh | 06/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1332 | Nguyễn Ngọc Linh | 17/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1333 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 20/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1334 | Nguyễn Thị Nhật Linh | 25/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1335 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 11/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1336 | Nguyễn Trịnh Mai Linh | 23/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1337 | Phạm Thùy Linh | 12/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1338 | Phạm Thùy Linh | 03/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1339 | Phan Thị Linh | 27/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1340 | Trần Khánh Linh | 27/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1341 | Trần Khánh Linh | 16/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1342 | Trần Thị Linh | 12/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1343 | Trịnh Thùy Linh | 04/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1344 | Trương Diệu Linh | 01/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1345 | Trương Khánh Linh | 10/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1346 | Đỗ Duy Long | 27/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1347 | Ninh Hải Long | 11/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1348 | Phạm Tiến Long | 01/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1349 | Trần Phi Long | 21/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1350 | Phạm Hữu Lộc | 31/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1351 | Đỗ Đức Lương | 08/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1352 | Đỗ Ngọc Lương | 11/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1353 | Nguyễn Minh Trường Lưu | 15/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1354 | Bùi Hương Ly | 17/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1355 | Hoàng Thị Ly | 23/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1356 | Thái Cẩm Ly | 09/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1357 | Trần Phạm Phương Ly | 12/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1358 | Vũ Thị Phương Ly | 02/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1359 | Trần Thị Cẩm Ly | 23/03/2001 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1360 | Bùi Nhật Mai | 14/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1361 | Dương Quỳnh Mai | 04/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1362 | Đào Thị Ngọc Mai | 16/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1363 | Đặng Hùng Mạnh | 04/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1364 | Nguyễn Đức Mạnh | 15/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1365 | Nguyễn Văn Mạnh | 02/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1366 | Bùi Đoàn Xuân Minh | 06/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1367 | Dương Thành Minh | 14/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1368 | Đinh Vũ Ngọc Minh | 02/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1369 | Lê Tuấn Minh | 14/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1370 | Nguyễn Hoàng Minh | 22/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1371 | Phạm Hồng Minh | 29/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1372 | Phan Ngọc Minh | 02/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1373 | Phạm Thị Thu Mừng | 22/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1374 | Lã Thị Hương My | 24/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1375 | Hoàng Thị Quỳnh Na | 06/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1376 | Đinh Đại Nam | 11/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1377 | Đinh Thành Nam | 10/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1378 | Đinh Thế Nam | 04/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1379 | Đinh Thế Nam | 26/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1380 | Đoàn Văn Nam | 30/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1381 | Nguyễn Thành Nam | 20/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1382 | Trần Thành Nam | 22/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1383 | An Thị Hồng Ngát | 09/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1384 | Bùi Hoàng Ngân | 29/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1385 | Bùi Thị Hồng Ngân | 29/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1386 | Dương Thị Ngân | 06/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1387 | Đỗ Thị Kim Ngân | 16/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1388 | Phạm Vũ Huyền Ngân | 14/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1389 | Trần Đại Nghĩa | 07/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1390 | Đinh Bảo Ngọc | 29/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1391 | Nguyễn Hồng Ngọc | 19/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1392 | Nguyễn Minh Ngọc | 26/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1393 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 22/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1394 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 07/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1395 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 08/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1396 | Phạm Thị Bảo Ngọc | 13/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1397 | Trần Thị Bích Ngọc | 13/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1398 | Trần Thị Bích Ngọc | 19/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1399 | Vũ Bích Ngọc | 20/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1400 | Vũ Minh Ngọc | 14/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1401 | Bùi Minh Nguyệt | 18/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1402 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 01/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1403 | Vũ Minh Hải Nguyệt | 12/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1404 | Đỗ Minh Nhật | 26/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1405 | Mạch Thị Hỷ Nhi | 16/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1406 | Nguyễn Trang Nhi | 27/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1407 | Đào Hoa Nhung | 20/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1408 | Đinh Thị Thu Nhung | 11/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1409 | Đinh Thị Trang Nhung | 10/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1410 | Lê Hồng Nhung | 22/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1411 | Lê Phương Nhung | 18/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1412 | Phạm Thị Hồng Nhung | 20/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1413 | Ninh Thị Quỳnh Như | 06/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1414 | Nguyễn Hoàng Ninh | 06/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1415 | Nguyễn Thị Ninh | 17/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1416 | Đinh Hải Phong | 10/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1417 | Hoàng Thanh Phong | 05/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1418 | Đỗ Trọng Phụng | 08/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1419 | Hoàng Hà Phương | 21/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1420 | Lã Hoài Phương | 13/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1421 | Lê Trịnh Lan Phương | 06/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1422 | Nguyễn Diệu Phương | 24/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1423 | Nguyễn Lan Phương | 10/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 6.5 | 6.8 | Trung bình | |
1424 | Nguyễn Minh Phương | 26/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 9 | 8.6 | Khá | |
1425 | Nguyễn Thị Lan Phương | 21/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1426 | Phạm Thanh Phương | 12/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1427 | Phạm Thị May Phương | 20/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1428 | Trần Mai Phương | 19/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1429 | Trương Vũ Việt Phương | 07/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1430 | Phạm Đăng Quang | 25/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1431 | Phạm Minh Quang | 03/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1432 | Tô Đức Quang | 02/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1433 | Lý Anh Quân | 09/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
1434 | Nguyễn Trọng Quân | 20/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1435 | Phùng Quý Quốc | 11/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1436 | Văn Đình Quý | 31/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1437 | Nguyễn Nhật Quyền | 19/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
1438 | Lã Như Quỳnh | 13/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
1439 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 20/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1440 | Phạm Thị Như Quỳnh | 10/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1441 | Phan Thúy Quỳnh | 12/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1442 | Vũ Thị Như Quỳnh | 11/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1443 | Trương Ngọc Sang | 14/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1444 | Dương Như Sơn | 26/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1445 | Tạ Xuân Sơn | 30/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
1446 | Vũ Xuân Sơn | 02/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 4 | 5.4 | Trung bình | |
1447 | Cao Đức Tâm | 06/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1448 | Đặng Thị Như Tâm | 09/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1449 | Hà Lê Thanh Tâm | 11/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1450 | Đỗ Quốc Thái | 12/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1451 | Nguyễn Thành Thái | 13/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1452 | Đặng Tất Thành | 07/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1453 | Đoàn Công Thành | 23/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1454 | Phạm Tiến Thành | 13/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1455 | Trần Văn Nhật Thành | 16/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1456 | Bùi Phương Thảo | 27/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1457 | Đinh Phương Thảo | 17/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1458 | Đinh Phương Thảo | 04/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1459 | Lại Trần Linh Thảo | 18/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 8.5 | 8.6 | Khá | |
1460 | Lê Phương Thảo | 20/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1461 | Lê Phương Thảo | 26/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1462 | Nguyễn Ngọc Thảo | 16/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1463 | Nguyễn Phương Thảo | 10/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1464 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1465 | Phạm Phương Thảo | 03/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1466 | Phạm Thị Phương Thảo | 23/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1467 | Vũ Phương Thảo | 27/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1468 | Nguyễn Thị Thắm | 08/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1469 | Phạm Thị Hồng Thắm | 23/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1470 | Phan Quyết Thắng | 27/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1471 | Vũ Đức Thắng | 25/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 8 | 8.5 | Khá | |
1472 | Hoàng Văn Thể | 10/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1473 | Đinh Thị Tho | 26/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1474 | Vũ Xuân Thông | 11/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1475 | Phạm Thu Thùy | 16/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 7.5 | 7.9 | Khá | |
1476 | Đặng Thị Bích Thủy | 03/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1477 | Lê Thị Thu Thủy | 31/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1478 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 27/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1479 | Vũ Thị Thanh Thúy | 23/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1480 | Nguyễn Thị Minh Thư | 31/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7 | 9.5 | 8.9 | Khá | |
1481 | Trần Anh Thư | 18/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1482 | Trần Trí Thức | 04/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1483 | Phan Công Thực | 12/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9.5 | 9.1 | Giỏi | |
1484 | Nguyễn Thị Thương Thương | 28/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1485 | Phan Thị Thương | 05/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1486 | Lâm Nhật Tiến | 01/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | |
1487 | Đào Trần Hương Trà | 17/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1488 | Hoàng Thị Thanh Trà | 28/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 9 | 8.9 | Khá | |
1489 | Đặng Thu Trang | 28/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9 | 9.3 | Giỏi | |
1490 | Đinh Thị Kiều Trang | 12/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8 | 9 | 8.8 | Khá | |
1491 | Đinh Thị Ninh Trang | 17/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1492 | Đỗ Thị Thu Trang | 14/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1493 | Hoàng Quỳnh Trang | 22/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1494 | Kiều Thị Quỳnh Trang | 27/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1495 | Lê Nguyễn Quỳnh Trang | 03/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1496 | Lê Thị Kiều Trang | 30/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1497 | Nguyễn Phạm Kiều Trang | 08/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9 | 9 | Giỏi | |
1498 | Nguyễn Quỳnh Trang | 04/05/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1499 | Nguyễn Quỳnh Trang | 27/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1500 | Nguyễn Thùy Trang | 18/08/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1501 | Phạm Thị Huyền Trang | 27/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1502 | Phạm Thị Thu Trang | 26/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1503 | Phạm Thu Trang | 14/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1504 | Nguyễn Thành Trung | 07/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1505 | Nguyễn Xuân Trường | 08/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1506 | Đào Anh Tú | 09/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1507 | Đinh Trần Cẩm Tú | 08/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1508 | Đào Anh Tuấn | 08/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1509 | Lê Anh Tuấn | 07/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1510 | Nguyễn Quốc Tuấn | 04/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1511 | Phạm Minh Tuấn | 18/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1512 | Phạm Minh Tuấn | 10/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Khá | |
1513 | Đinh Thanh Tùng | 25/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1514 | Hoàng Đình Tùng | 02/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1515 | Lưu Việt Tùng | 17/01/2001 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1516 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/01/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1517 | Phạm Thanh Tùng | 07/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 10 | 9.9 | Giỏi | |
1518 | Phạm Việt Tùng | 23/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | |
1519 | Nguyễn Thu Uyên | 03/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1520 | Lê Hoàng Vân | 02/06/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1521 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 05/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | Bỏ thi | ||||
1522 | Nguyễn Thu Vân | 25/03/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9 | 9.1 | Giỏi | |
1523 | Nguyễn Yến Vi | 04/09/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 9.5 | 9.6 | Giỏi | |
1524 | Đặng Anh Vũ | 02/07/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 10 | 9.8 | Giỏi | |
1525 | Đinh Duy Vũ | 24/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1526 | Lã Thiên Vũ | 29/11/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 8 | 8.4 | Khá | |
1527 | Tạ Hữu Vượng | 26/02/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 8 | 8.3 | Khá | |
1528 | Nguyễn Hà Vy | 12/12/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 10 | 10 | 10 | Giỏi | |
1529 | Bùi Hải Yến | 01/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 8.5 | 10 | 9.6 | Giỏi | |
1530 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 05/04/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9 | 9.5 | 9.4 | Giỏi | |
1531 | Điền Vũ Lâm | 06/11/2002 | Đinh Tiên Hoàng | Điện dân dụng | 7 | 9 | 8.5 | Khá | TSTD |
1532 | Phạm Thị Mai Linh | 10/04/2002 | Đinh Tiên Hoàng | THVP | 7.5 | 10 | 9.4 | Giỏi | TSTD |
1533 | Phạm Thị Gấm | 21/10/2002 | Lương Văn Tụy | THVP | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Giỏi | TSTD |