Nhập số báo danh hoặc họ tên vào ô tìm kiếm (bỏ số 0 trước số báo danh)
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lý thuyết | Thực hành | Trung bình | Đỗ | Hỏng | Xếp loại đỗ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Hoàng Lan Anh | 11/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
2 | Phạm Hoàng Ngọc Anh | 20/05/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
3 | Vũ Trần Phương Anh | 04/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
4 | Lê Thị Quỳnh Anh | 11/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
5 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 24/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
6 | Lại Thị Mỹ Duyên | 03/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
7 | Nguyễn Lê Hương Giang | 13/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
8 | Lương Thị Nguyệt Hà | 25/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
9 | Trần Vũ Thu Hà | 04/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
10 | Phạm Thị Minh Hiền | 20/06/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
11 | Nguyễn Thị Hiền | 25/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
12 | Nguyễn Thu Hiền | 05/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
13 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 28/03/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
14 | Lương Thị Huế | 19/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
15 | An Nguyễn Khánh Huyền | 10/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
16 | Phạm Thị Trang Huyền | 06/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
17 | Phạm Thị Thanh Hương | 25/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
18 | Đinh Thảo Hương | 25/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
19 | Vũ Thị Hương | 02/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
20 | Vũ Ngọc Khánh | 02/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
21 | Trần Thị Hương Lan | 29/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
22 | Đỗ Mai Lan | 07/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
23 | Đinh Thị Ngọc Lan | 17/05/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
24 | Nguyễn Hoài Linh | 11/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
25 | Vũ Thị Khánh Linh | 23/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
26 | Đinh Thị Linh | 13/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
27 | Đỗ Thuỳ Linh | 26/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
28 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 30/11/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
29 | Hoàng Thị Bích Loan | 02/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
30 | Lã Khánh Ly | 05/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
31 | Nguyễn Thị Mỵ | 10/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
32 | Nguyễn Hương Nga | 15/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
33 | Đỗ Thị Thanh Ngân | 30/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
34 | Lê Hồng Ngọc | 07/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
35 | Trịnh Hồng Ngọc | 09/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
36 | Phạm Mai Phương | 09/11/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
37 | Vũ Thuý Quỳnh | 01/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
38 | Lê Thị Minh Tâm | 26/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
39 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 14/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
40 | Nguyễn Phương Thảo | 17/12/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
41 | Phạm Thị Phương Thảo | 06/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
42 | Bùi Thị Thanh Thảo | 17/06/2004 | ||||||
43 | Nguyễn Hà Thu | 14/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
44 | Vũ Thị Kim Thu | 22/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
45 | Nguyễn Thị Thuý | 11/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
46 | Tạ Thị Thư | 06/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
47 | Bùi Thị Hiếu Trang | 11/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
48 | Tạ Thị Huyền Trang | 31/07/2004 | ||||||
49 | Vũ Linh Trang | 19/09/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
50 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/04/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
51 | Chu Thị Tươi | 28/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
52 | Tô Hà Vy | 09/07/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
53 | Lê Ngọc Anh | 13/12/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
54 | Nguyễn Thị Vân Anh | 19/07/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
55 | Điền Quỳnh Chi | 04/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
56 | Nguyễn Quỳnh Chi | 18/08/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
57 | Hoàng Thị Yến Chi | 18/04/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
58 | Nguyễn Thị Chúc | 26/11/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
59 | Đặng Nguyệt Hà | 25/06/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
60 | Phạm Thị Thu Hiền | 22/10/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
61 | Đặng Khánh Huyền | 01/11/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
62 | Lê Thị Mai Hương | 01/02/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
63 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 26/11/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
64 | Phạm Thị Hải Linh | 16/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
65 | Hoàng Thị Hương Linh | 05/12/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
66 | Phạm Tống Khánh Linh | 02/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
67 | Phạm Ngọc Linh | 19/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
68 | Đỗ Thùy Linh | 14/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
69 | Trần Thị Loan | 02/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
70 | Đặng Thị Hiền Lương | 06/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
71 | Tống Khánh Ly | 17/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
72 | Nguyễn Hoàng Mai | 08/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
73 | Trần Huyền Mai | 06/02/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
74 | Lê Thị Ngọc Mai | 11/04/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
75 | Bùi Xuân Mai | 30/01/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
76 | Nguyễn Thị Huyền My | 25/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
77 | Trần Thị Kim Ngân | 27/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
78 | Đinh Thị Thúy Ngân | 18/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
79 | Lê Bảo Ngọc | 30/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
80 | Phạm Thảo Nguyên | 24/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
81 | Đào Phương Nhung | 18/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
82 | Trần Thị Kim Oanh | 21/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
83 | Nguyễn Thu Phương | 24/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
84 | Đặng Thị Thu Phương | 31/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
85 | Quách Thị Hiếu Thảo | 19/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
86 | Đỗ Phương Thảo | 15/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
87 | Nguyễn Huyền Trang | 06/11/2004 | ||||||
88 | Hoàng Thị Hải Vân | 02/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
89 | Đinh Thị Hải Yến | 11/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
90 | Phạm Lê Ngọc Anh | 10/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
91 | Cao Thị Ngọc Anh | 08/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
92 | Trịnh Ngọc Anh | 12/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
93 | Đỗ Phương Anh | 28/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
94 | Phạm Vân Anh | 13/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
95 | Hoàng Thị Linh Chi | 05/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
96 | Nguyễn Thị Hương Cúc | 19/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
97 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 27/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
98 | Quách Thị Thùy Dung | 25/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
99 | Nguyễn Thùy Dương | 25/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
100 | Phạm Hà Giang | 01/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
101 | Nguyễn Hương Giang | 27/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
102 | Nguyễn Thị Hương Giang | 06/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
103 | Nguyễn Thị Hà | 15/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
104 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 17/02/2004 | ||||||
105 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 14/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
106 | Trần Thị Quỳnh Hoa | 29/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
107 | Vũ Ngọc Huyền | 16/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
108 | Hoàng Thị Huyền | 12/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
109 | Nguyên Thị Hương Liên | 27/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
110 | Lý Huyền Linh | 21/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
111 | Lương Khánh Linh | 17/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
112 | Đoàn Mai Linh | 06/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
113 | Trần Nguyễn Ngọc Linh | 22/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
114 | Phan Ngọc Linh | 13/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
115 | Đỗ Thùy Linh | 06/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
116 | Đinh Thị Thùy Linh | 12/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
117 | Đỗ Tú Linh | 06/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
118 | Phùng Thị Khánh Ly | 24/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
119 | Vũ Nhật Mai | 04/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
120 | Đinh Thị Xuân Mai | 05/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
121 | Phùng Phương Minh | 16/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
122 | Vũ Thị Thúy Nga | 08/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
123 | Nguyễn Kim Ngân | 25/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
124 | Nguyễn Ánh Ngọc | 03/04/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
125 | Nguyễn Bích Ngọc | 29/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
126 | Tống Thị Bích Ngọc | 14/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
127 | Trần Bích Ngọc | 06/11/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
128 | Hà Thị Diễm Ngọc | 02/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
129 | Đinh Thị Quỳnh Ngọc | 18/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
130 | Đinh Tuyết Ngọc | 23/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
131 | Lê Trương Nguyệt Như | 07/12/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
132 | Phạm Thu Phương | 03/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
133 | Phạm Phương Thanh | 18/03/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
134 | Đỗ Ngọc Linh Thảo | 22/12/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
135 | Vũ Thị Thảo | 22/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
136 | Dương Minh Thu | 03/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
137 | Nguyễn Thị Thủy | 22/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
138 | Bùi Thị Quỳnh Thương | 25/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
139 | Vũ Linh Trang | 22/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
140 | Đỗ Thị Minh Tú | 27/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
141 | Tạ Thị Tuyết | 24/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
142 | Điền Thị Bích Vân | 23/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
143 | Trần Hiếu Vân | 04/12/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
144 | Đinh Thị Kim Vân | 22/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
145 | Nguyễn Thị Minh Vân | 05/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
146 | Hoàng Thị Hải Yến | 08/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
147 | Nguyễn Thị Hải Yến | 07/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
148 | Trần Thị Hải Yến | 26/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
149 | Lê Thị Ngọc Yến | 06/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
150 | Nguyễn Thị Mai Anh | 29/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
151 | Trần Ngọc Anh | 11/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
152 | Phạm Ngọc Thảo Anh | 28/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
153 | Đinh Thị Ngọc Bích | 10/06/2003 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
154 | Đỗ Thị Mai Duyên | 02/02/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
155 | Lê Thị Thu Hằng | 12/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
156 | Phạm Thị Thu Huệ | 20/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
157 | Đinh Thị Lý | 10/12/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
158 | Nguyễn Thị Ngọc | 09/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
159 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 11/09/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
160 | Trần Hồng Nhung | 24/03/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
161 | Phạm Thị Thùy Nhung | 24/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
162 | Trần Thị Mai Oanh | 27/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
163 | Đỗ Thị Hà Phương | 15/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
164 | Hoàng Thị Mai Phương | 24/11/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
165 | Vương Nguyễn Như Quỳnh | 31/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
166 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 06/12/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
167 | Vũ Phương Thảo | 04/12/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
168 | Lê Thị Thu Thảo | 19/02/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
169 | Đinh Thị Mai Thu | 17/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
170 | Phạm Anh Thư | 04/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
171 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 27/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
172 | Hà Thị Phương Uyên | 29/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
173 | Nguyễn Thuý An | 10/02/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
174 | Nguyễn Hà Anh | 17/01/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
175 | Lê Thị Lan Anh | 10/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
176 | Phạm Mai Anh | 05/08/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
177 | Vũ Mai Anh | 28/12/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
178 | Nguyễn Ngọc Anh | 01/05/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
179 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 28/03/2004 | 7 | 8.5 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
180 | Đào Vân Anh | 19/10/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
181 | Lê Thị Ngọc Bích | 09/08/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
182 | Đinh Thị Bích | 15/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
183 | Chu Nguyễn Thanh Bình | 28/07/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
184 | Lê Mỹ Duyên | 08/03/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
185 | Đỗ Hương Giang | 18/08/2004 | 5.5 | 8 | 7.4 | Đỗ | Khá | |
186 | Lê Thị Thu Hà | 20/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
187 | Lê Vũ Mỹ Hạnh | 30/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
188 | Lê Thị Hạnh | 29/09/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
189 | Nguyễn Thị Hiền | 16/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
190 | Đào Thị Thu Hiền | 23/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
191 | Đinh Thị Linh Hiếu | 14/08/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
192 | Lê Thị Thanh Hoa | 22/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
193 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 12/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
194 | Lương Vũ Hồng Huệ | 01/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
195 | Hoàng Bích Huyền | 19/11/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
196 | Nguyễn Khánh Huyền | 27/09/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
197 | Đào Thị Ngọc Huyền | 02/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
198 | Nguyễn Thanh Huyền | 18/01/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
199 | Lê Thị Huyền | 31/05/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
200 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
201 | Lê Thị Thu Huyền | 23/12/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
202 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 17/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
203 | Hoàng Thị Ngọc Kim | 19/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
204 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 06/02/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
205 | Đinh Thị Lan | 07/06/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
206 | Hoàng Nhật Linh | 28/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
207 | Đào Thị Linh | 15/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
208 | Đinh Thị Linh | 01/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
209 | Vũ Thị Thuỳ Linh | 12/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
210 | Trần Thị Mai Loan | 06/02/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
211 | Nguyễn Thị Phương Loan | 25/06/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
212 | Bùi Thị Thu Loan | 17/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
213 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 15/01/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
214 | Lê Thị Quỳnh Mai | 30/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
215 | Dương Thị Mến | 18/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
216 | Hà Thị Trà My | 09/03/2004 | 9 | 8.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
217 | Phạm Thị Nga | 27/12/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
218 | Hà Hải Ngọc | 15/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
219 | Dương Hồng Ngọc | 14/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
220 | Trần Vũ Hồng Ngọc | 06/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
221 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 19/04/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
222 | Phạm Nguyễn Thảo Nhi | 01/02/2004 | ||||||
223 | Đặng Hồng Nhung | 27/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
224 | Dương Thị Hồng Nhung | 14/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
225 | Nguyễn Thị Nhung | 21/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
226 | Vũ Thị Thu Phương | 04/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
227 | Vũ Thị Hồng Quyên | 30/03/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
228 | Hoàng Đặng Ngọc Quỳnh | 02/03/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
229 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
230 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 29/06/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
231 | Bùi Thị Thu Quỳnh | 25/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
232 | Lương Thị Huyền Thanh | 18/05/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
233 | Đinh Phương Thanh | 13/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
234 | Trịnh Thị Hương Thảo | 16/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
235 | Lê Phương Thảo | 05/12/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
236 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 20/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
237 | Vũ Thị Thanh Thảo | 31/01/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
238 | Hoàng Thị Thạo | 12/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
239 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 29/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
240 | Trần Thị Mai Thu | 22/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
241 | Lê Thị Thanh Thu | 16/03/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
242 | Đinh Thị Thuỳ | 04/07/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
243 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 15/10/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
244 | Nguyễn Thanh Thuý | 29/09/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
245 | Đinh Thị Thương | 09/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
246 | Nguyễn Thị Thương | 15/08/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
247 | Phạm Thị Hà Trang | 05/01/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
248 | Đàm Thị Trang | 18/08/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
249 | Hoàng Thị Thuỳ Trang | 22/05/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
250 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 13/04/2004 | 7 | 8.5 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
251 | Phạm Thị Thu Uyên | 25/05/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
252 | Văn Thị Mỹ Vân | 30/08/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
253 | Trần Thị Tường Vi | 13/12/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
254 | Đỗ Thị Thuý Vy | 11/12/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
255 | Trịnh Thị Thanh Xuân | 28/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
256 | Đỗ Thị Yến | 18/08/2004 | 9 | 8.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
257 | Bùi Hiền Anh | 27/09/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
258 | Đỗ Thị Lan Anh | 26/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
259 | Trần Lan Anh | 08/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
260 | Lê Trần Minh Anh | 30/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
261 | Đinh Phương Anh | 11/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
262 | Nguyễn Trần Thị Phương Anh | 19/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
263 | Lê Quỳnh Anh | 29/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
264 | Hà Thị Ngọc Ánh | 25/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
265 | Nguyễn Linh Đan | 19/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
266 | Đỗ Hồng Hạnh | 14/10/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
267 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
268 | Nguyễn Thị Hiền | 29/07/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
269 | Đinh Thị Kim Hoa | 18/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
270 | Trần Phương Hoa | 13/11/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
271 | Nguyễn Thị Hồng Hợp | 08/07/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
272 | Hà Thị Huyền | 14/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
273 | Lã Thị Mỹ Lệ | 01/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
274 | Hoàng Khánh Linh | 09/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
275 | Phạm Khánh Linh | 04/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
276 | Lê Thị Khánh Linh | 01/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
277 | Trần Khánh Linh | 16/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
278 | Trần Thị Kiều Linh | 27/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
279 | Nguyễn Mai Linh | 07/01/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
280 | Trần Mai Linh | 21/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
281 | Vũ Thị Thùy Linh | 06/01/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
282 | Bùi Thị Mai | 10/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
283 | Lê Xuân Mai | 10/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
284 | Đặng Thị Trà Mi | 24/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
285 | Đinh Thị Hồng Minh | 21/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
286 | Đinh Thị Trà My | 17/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
287 | Trần Thị Trà My | 09/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
288 | Vũ Trà My | 13/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
289 | Lê Thị Hạnh Ngân | 11/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
290 | Đinh Thị Hồng Ngọc | 15/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
291 | Trần Thị Hồng Ngọc | 13/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
292 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 21/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
293 | Đinh Thị Yến Nhi | 05/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
294 | Trần Lâm Như | 08/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
295 | Đặng Thị Hoài Phương | 22/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
296 | Nguyễn Thị Minh Phương | 11/06/2003 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
297 | Nguyễn Phan Ngọc Phương | 16/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
298 | Lê Thị Anh Phượng | 16/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
299 | Bùi Thị Tố Quyên | 07/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
300 | Trần Thị Chúc Quỳnh | 27/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
301 | Nguyễn Thị Tâm | 27/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
302 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 18/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
303 | Đinh Thị Thu Thảo | 26/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
304 | Nguyễn Thị Thùy | 23/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
305 | Lê Thị Lâm Thủy | 19/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
306 | Trần Thị Thúy | 26/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
307 | Nguyễn Hương Tú | 30/08/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
308 | Phạm Ngọc Từ Vân | 04/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
309 | Hoàng Thị Hải Yến | 27/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
310 | Trương Mai Anh | 30/12/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
311 | Vũ Phương Hạnh | 07/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
312 | Phạm Trần Thu Hiền | 27/07/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
313 | Nguyễn Minh Huyền | 25/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
314 | Ứng Thị Phương Huyền | 06/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
315 | Dương Ngọc Khánh | 06/11/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
316 | Phạm Thị Lan | 06/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
317 | Hoàng Thị Diệu Linh | 14/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
318 | Phạm Thị Diệu Linh | 23/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
319 | Phạm Thảo Linh | 16/01/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
320 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 02/03/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
321 | Phạm Trần Nguyệt Minh | 12/04/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
322 | Nguyễn Thị Trang Ngân | 01/05/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
323 | Lê Minh Ngọc | 30/12/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
324 | Nguyễn Thảo Phương | 15/02/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
325 | Trương Phương Thảo | 15/03/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
326 | Dương Thị Thảo | 01/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
327 | Đặng Thị Thu Thùy | 28/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
328 | Đỗ Thị Thanh Trà | 19/02/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
329 | Trần Thu Trang | 15/05/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
330 | Phạm Mỹ An | 13/08/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
331 | Đặng Quỳnh An | 31/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
332 | Nguyễn Châu Anh | 19/07/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
333 | Dương Kiều Anh | 21/03/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
334 | Trần Thị Kim Anh | 21/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
335 | Bùi Thị Lan Anh | 05/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
336 | Nguyễn Thị Lan Anh | 06/07/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
337 | Hà Thị Mai Anh | 16/01/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
338 | Hà Minh Anh | 18/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
339 | Nguyễn Ngọc Anh | 08/12/2004 | 9 | 8.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
340 | Trần Thị Ngọc Anh | 07/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
341 | Vũ Ngọc Anh | 01/06/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
342 | Hoàng Phương Anh | 02/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
343 | Đinh Thị Phương Anh | 15/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
344 | Vũ Phương Anh | 11/05/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
345 | Trần Hoài Trâm Anh | 07/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
346 | Trịnh Thị Vân Anh | 18/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
347 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | 26/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
348 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 17/10/2004 | ||||||
349 | Trịnh Gia Bảo | 24/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
350 | Phạm Như Quỳnh Chi | 30/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
351 | Nguyễn Thị Phương Dung | 24/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
352 | Đinh Thị Mỹ Duyên | 28/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
353 | Phạm Thùy Dương | 18/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
354 | Tạ Hương Giang | 24/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
355 | Đinh Thị Thu Giang | 02/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
356 | Bùi Thị Lệ Hằng | 07/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
357 | Điền Thị Thu Hiền | 08/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
358 | Vũ Hồng Ngọc Hoa | 11/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
359 | Phạm Thị Thúy Hoa | 22/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
360 | Tạ Thị Hồng | 21/04/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
361 | Nguyễn Thị Xuân Huê | 18/09/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
362 | Đinh Thị Huệ | 10/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
363 | Trịnh Thị Minh Huyền | 22/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
364 | Đinh Nguyễn Lan Hương | 02/12/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
365 | Đinh Quỳnh Hương | 28/08/2004 | ||||||
366 | Trần Thị Thúy Hường | 27/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
367 | Vũ Thị Mỹ Lệ | 07/03/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
368 | Trần Thị Diệu Linh | 11/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
369 | Vũ Diệu Linh | 08/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
370 | Phạm Hà Linh | 20/10/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
371 | Tạ Khánh Linh | 28/07/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
372 | Lã Thị Mai Linh | 25/04/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
373 | Đỗ Nguyễn Phương Linh | 30/01/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
374 | Điền Thị Linh | 21/07/2004 | 9 | 8.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
375 | Trần Thu Linh | 30/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
376 | Vũ Thị Thùy Linh | 11/09/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
377 | Trần Thùy Linh | 07/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
378 | Phạm Thị Huyền Mai | 25/03/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
379 | Trần Xuân Mai | 14/02/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
380 | Lê Nhật Minh | 05/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
381 | Nguyễn Thị Tú Minh | 18/02/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
382 | Đặng Trần Thanh Nga | 30/09/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
383 | Nguyễn Bảo Ngọc | 19/08/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
384 | Nguyễn Bảo Ngọc | 15/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
385 | Lê Thị Bảo Ngọc | 12/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
386 | Hà Bích Ngọc | 14/11/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
387 | Nguyễn Đoàn Hồng Ngọc | 22/03/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
388 | Đỗ Thị Kim Ngọc | 15/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
389 | Đinh Thảo Nguyên | 11/05/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
390 | Trịnh Thị Minh Nguyệt | 09/06/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
391 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 04/03/2004 | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
392 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 17/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
393 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 24/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
394 | Đặng Linh Nhung | 11/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
395 | Lê Kiều Oanh | 26/07/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
396 | Nguyễn Bích Phương | 16/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
397 | Lê Thị Mai Phương | 07/12/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
398 | Đoàn Quyên Quyên | 14/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
399 | Đỗ Thị Thanh Thanh | 09/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
400 | Đỗ Thị Phương Thảo | 29/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
401 | Phạm Thanh Thảo | 20/08/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
402 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 22/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
403 | Phạm Huyền Trang | 19/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
404 | Đỗ Thị Huyền Trang | 24/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
405 | Nguyễn Thị Linh Trang | 13/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
406 | Đinh Thiên Trang | 24/10/2004 | 7.5 | 8 | 7.9 | Đỗ | Khá | |
407 | Điền Phạm Thùy Trang | 14/01/2004 | ||||||
408 | Đinh Thị Thùy Trang | 05/10/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
409 | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 23/08/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
410 | Hoàng Thị Thu Uyên | 01/02/2004 | ||||||
411 | Lã Thị Mỹ Vân | 11/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
412 | Lê Thảo Vân | 30/03/2004 | 8.5 | 8 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
413 | Lê Thị Hải Yến | 23/08/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
414 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 25/10/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
415 | Nguyễn Kim Dung | 23/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
416 | Nguyễn Thị Duyên | 04/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
417 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
418 | Nguyễn Hồng Hải | 21/09/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
419 | Đinh Thị Hoài | 23/08/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
420 | Nguyễn Thị Huế | 28/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
421 | Nguyễn Thị Mai Hương | 14/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
422 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 08/08/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
423 | Trần Thị Ngọc Linh | 20/05/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
424 | Dương Thị Thùy Linh | 21/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
425 | Đinh Thị Tường Linh | 09/08/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
426 | Đỗ Thị Hương Mai | 31/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
427 | Đinh Thị Thu Ngân | 17/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
428 | Hà Hoàng Hồng Ngọc | 25/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
429 | Hoàng Bích Nguyệt | 01/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
430 | Lương Thị Nhàn | 07/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
431 | Lê Hà Oanh | 21/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
432 | Đinh Thị Hà Thi | 08/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
433 | Phạm Thị Thuận | 10/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
434 | Hà Phương Thủy | 24/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
435 | Lê Phạm Thu Uyên | 07/07/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
436 | Nguyễn Hà Vi | 01/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
437 | Hoàng Hải Yến | 19/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
438 | Phạm Thế An | 09/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
439 | Phạm Ước Bảo Anh | 19/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
440 | Lê Đức Anh | 24/08/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
441 | Phạm Hiếu Anh | 25/09/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
442 | Phạm Nhật Anh | 25/09/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
443 | Hoàng Tuấn Anh | 12/08/2003 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
444 | Đinh Văn Ánh | 10/02/2004 | 5.5 | 10 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
445 | Đỗ Gia Bảo | 09/11/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
446 | Hoàng Việt Bắc | 29/01/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
447 | Đào Đức Bình | 05/04/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
448 | Đinh Tiến Bình | 22/09/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
449 | An Văn Cảnh | 02/01/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
450 | Hoàng Mậu Cao | 15/05/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
451 | Phạm Minh Châu | 25/09/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
452 | Vũ Đình Chinh | 10/08/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
453 | Đỗ Văn Cương | 23/11/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
454 | Trịnh Văn Cường | 25/12/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
455 | Nguyễn Việt Cường | 07/06/2004 | 5.5 | 10 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
456 | Nguyễn Quang Diệp | 22/02/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
457 | Vũ Hoàng Minh Dũng | 22/06/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
458 | Lê Hải Dương | 09/01/2004 | 5.5 | 10 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
459 | Nguyễn Hữu Dương | 12/08/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
460 | Tạ Đức Đại | 28/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
461 | Nguyễn Thành Đạt | 01/08/2004 | ||||||
462 | Nguyễn Tiến Đạt | 11/09/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
463 | Vũ Tiến Đạt | 30/08/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
464 | Đỗ Đình Anh Đức | 07/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
465 | Trần Hà Minh Đức | 18/05/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
466 | Nguyễn Minh Đức | 02/11/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
467 | Đỗ Tuấn Em | 07/07/2004 | 7 | 9 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
468 | Nguyễn Văn Giáp | 26/02/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
469 | Lâm Quang Hà | 17/06/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
470 | Nguyễn Văn Hải | 20/02/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
471 | Lê Danh Hiền | 02/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
472 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 17/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
473 | Vũ Hoàng Hiệp | 10/04/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
474 | Hoàng Trung Hiếu | 19/08/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
475 | Nguyễn Việt Hoàng | 18/10/2004 | 6.5 | 9 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
476 | Đỗ Khắc Học | 17/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
477 | Đinh Xuân Hội | 08/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
478 | Hoàng Lâm Hùng | 25/12/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
479 | Đỗ Tuấn Hùng | 08/06/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
480 | Đinh Nguyễn Tuấn Hùng | 31/03/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
481 | Bùi Đức Huy | 01/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
482 | Đỗ Đức Huy | 29/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
483 | Trần Đức Huy | 19/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
484 | Đoàn Quang Huy | 14/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
485 | Nguyễn Quang Huy | 28/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
486 | Phạm Quốc Huy | 28/08/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
487 | Đinh Nguyên Hưng | 01/01/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
488 | Vũ Tiến Hưng | 20/11/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
489 | Đỗ Khắc Kiên | 15/03/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
490 | Lưu Trung Kiên | 25/02/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
491 | Vũ Trung Kiên | 26/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
492 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 24/02/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
493 | Lê Tùng Lâm | 05/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
494 | Đào An Hoàng Long | 29/05/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
495 | Đinh Thành Long | 19/10/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
496 | Tống Việt Long | 25/11/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
497 | Phạm Tiến Lực | 25/09/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
498 | Nguyễn Đức Mạnh | 23/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
499 | Phạm Quang Minh | 15/12/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
500 | Phạm Tiến Minh | 26/09/2004 | ||||||
501 | Đào Giang Nam | 01/08/2004 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
502 | Hà Trung Nguyên | 20/10/2004 | 3.5 | 10 | 8.4 | Đỗ | Trung bình | |
503 | Nguyễn Thiện Nhân | 09/01/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
504 | Nguyễn Trung Nhất | 04/12/2004 | 6 | 9.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
505 | Đào Nguyên Nhật | 17/07/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
506 | Nguyễn Hữu Niên | 07/03/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
507 | Đinh Hồng Phú | 16/01/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
508 | Nguyễn Đức Phương | 04/02/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
509 | Phạm Đức Quang | 30/04/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
510 | Nguyễn Đình Quân | 13/12/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
511 | Đinh Hồng Quân | 09/07/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
512 | Hoàng Minh Quân | 21/03/2004 | 3 | 9 | 7.5 | Đỗ | Trung bình | |
513 | Nguyễn Minh Quân | 21/05/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
514 | Đào Nhật Quý | 02/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
515 | Đinh Ngọc Sơn | 04/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
516 | Nguyễn Ngọc Sơn | 26/12/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
517 | Hoàng Thanh Sơn | 17/04/2004 | 4 | 9.5 | 8.1 | Đỗ | Trung bình | |
518 | Đào Văn Tài | 20/01/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
519 | Đỗ Quốc Thái | 18/09/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
520 | Nguyễn Duy Thành | 29/12/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
521 | Nguyễn Trung Thành | 17/04/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
522 | Đỗ Đức Thắng | 07/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
523 | Nguyễn Hữu Thắng | 16/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
524 | Phạm Ngọc Thân | 04/06/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
525 | Nguyễn Đức Thiện | 19/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
526 | Lê Quang Thịnh | 01/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
527 | Đinh Đức Thuận | 30/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
528 | Tạ Hữu Thuận | 17/05/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
529 | Chu Đức Tiến | 02/01/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
530 | Nguyễn Mạnh Tiến | 01/01/2004 | 9 | 7 | 7.5 | Đỗ | Khá | |
531 | Đinh Minh Tiến | 22/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
532 | Vũ Xuân Tình | 04/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
533 | Sầm Cao Toàn | 10/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
534 | Hoàng Hữu Toàn | 14/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
535 | Trần Việt Toàn | 14/12/2004 | 9.8 | 9 | 9.2 | Đỗ | Giỏi | |
536 | Nguyễn Thành Trung | 11/09/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
537 | Hoàng Tuấn Trung | 09/12/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
538 | Trần Như Trường | 14/03/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
539 | Lê Xuân Trường | 29/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
540 | Trần Anh Tú | 19/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
541 | Lê Mạnh Tú | 20/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
542 | Nguyễn Huy Anh Tuấn | 07/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
543 | Nguyễn Quốc Tuấn | 06/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
544 | Đinh Thanh Tuấn | 18/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
545 | Nguyễn Duy Tùng | 20/06/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
546 | Nguyễn Đức Việt | 09/07/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
547 | Hà Trung Đức | 16/07/2003 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
548 | Nguyễn Bình An | 03/10/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
549 | Đặng Xuân An | 02/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
550 | Hoàng Đức Anh | 01/03/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
551 | Nguyễn Lê Đức Anh | 17/12/2004 | 8.5 | 8 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
552 | Trần Đức Anh | 21/02/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
553 | Lê Vũ Hoàng Anh | 02/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
554 | Nguyễn Đăng Hùng Anh | 25/07/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
555 | Nguyễn Đức Quang Anh | 11/11/2004 | 7.5 | 8 | 7.9 | Đỗ | Khá | |
556 | Đàm Thế Anh | 28/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
557 | Lê Tuấn Anh | 12/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
558 | Hà Việt Anh | 01/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
559 | Đặng Gia Bảo | 30/07/2003 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
560 | Nguyễn Đức Bình | 17/11/2003 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
561 | Vũ Thế Bình | 18/06/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
562 | Hoàng Văn Chính | 17/06/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
563 | Hà Thành Công | 25/06/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
564 | Nguyễn Văn Công | 19/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
565 | Đào Mạnh Cường | 05/08/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
566 | Hoàng Mạnh Cường | 01/11/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
567 | Nguyễn Tiến Dũng | 10/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
568 | Vũ Mạnh Duy | 26/02/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
569 | Trịnh Nhật Duy | 27/04/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
570 | Nguyễn Tuấn Duy | 27/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
571 | Đinh Văn Duy | 28/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
572 | Trịnh Văn Duy | 17/05/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
573 | Nguyễn Xuân Duy | 04/07/2004 | 6 | 8 | 7.5 | Đỗ | Khá | |
574 | Đặng Xuân Dư | 15/02/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
575 | Phạm Trần Dương | 10/01/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
576 | Nguyễn Văn Đại | 26/06/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
577 | Nguyễn Mạnh Đạt | 20/11/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
578 | Trịnh Quốc Đạt | 04/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
579 | Phạm Thành Đạt | 10/01/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
580 | Phan Thành Đạt | 29/09/2004 | 8 | 8 | 8 | Đỗ | Khá | |
581 | Dương Đức Đô | 01/10/2004 | 7.5 | 8 | 7.9 | Đỗ | Khá | |
582 | Mai Anh Đức | 18/12/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
583 | Phạm Hồng Đức | 23/12/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
584 | Nguyễn Hoàng Minh Đức | 01/08/2004 | 7 | 9 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
585 | Đinh Trọng Đức | 02/06/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
586 | Nguyễn Lương Giang | 20/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
587 | Nguyễn Ngọc Trường Giang | 13/05/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
588 | Vũ Hoàng Giáp | 22/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
589 | Đinh Trọng Giáp | 06/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
590 | Đoàn Thế Hải | 02/09/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
591 | Phạm Mạnh Hiến | 10/01/2004 | 8 | 8 | 8 | Đỗ | Khá | |
592 | Lê Hoàng Hiếu | 01/10/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
593 | Trần Mạnh Hiếu | 14/08/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
594 | Đặng Minh Hiếu | 05/11/2004 | 8.5 | 8 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
595 | Nguyễn Tân Hiếu | 17/12/2004 | 8 | 8 | 8 | Đỗ | Khá | |
596 | Đinh Trung Hiếu | 22/10/2004 | 7 | 7 | 7 | Đỗ | Khá | |
597 | Nguyễn Lê Trung Hiếu | 05/11/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
598 | Tạ Văn Hoan | 15/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
599 | Nguyễn Trường Hoàng | 04/05/2004 | 8.5 | 7.5 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
600 | Phạm Hoàng Phương Huy | 27/03/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
601 | Đinh Quang Huy | 21/02/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
602 | Nguyễn Trường Huy | 06/10/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
603 | Vũ Duy Khánh | 19/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
604 | Trần Hoàng Khánh | 20/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
605 | Hoàng Trọng Khánh | 28/11/2004 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | Đỗ | Khá | |
606 | Nguyễn Trung Kiên | 12/10/2004 | 8 | 7.5 | 7.6 | Đỗ | Khá | |
607 | Vũ Trung Kiên | 16/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
608 | Nguyễn Tấn Linh | 25/12/2004 | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
609 | Trần Duy Long | 19/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
610 | Trịnh Phúc Long | 17/04/2004 | 6 | 8 | 7.5 | Đỗ | Khá | |
611 | Đặng Xuân Lộc | 12/12/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
612 | Nguyễn Thành Luân | 11/01/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
613 | Tạ Kiều Luyến | 14/09/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
614 | Nguyễn Tử Lượng | 11/12/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
615 | Hoàng Đức Mạnh | 12/05/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
616 | Đỗ Ngọc Minh | 28/11/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
617 | Lê Quang Minh | 22/10/2004 | 7 | 8.5 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
618 | Phạm Quang Minh | 12/10/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
619 | Trịnh Quang Minh | 06/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
620 | Nguyễn Hà Dương Nam | 14/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
621 | Lê Hữu Nghĩa | 28/11/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
622 | Hoàng Trọng Nghĩa | 23/08/2004 | 4 | 8.5 | 7.4 | Đỗ | Trung bình | |
623 | Hoàng Sỹ Nguyên | 02/11/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
624 | Nguyễn Thiện Nhân | 12/12/2003 | 7.5 | 8 | 7.9 | Đỗ | Khá | |
625 | Bùi Duy Phương | 06/10/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
626 | Nguyễn Sinh Quang | 10/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
627 | Đào Anh Quân | 25/11/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
628 | Ngô Thanh Qúy | 09/12/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
629 | Tô Xuân Quyền | 24/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
630 | Lê Văn Quyết | 26/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
631 | Nguyễn Đức Sơn | 16/11/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
632 | Đặng Ngọc Sơn | 10/08/2004 | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
633 | Nguyễn Trường Sơn | 28/01/2004 | 7.5 | 8 | 7.9 | Đỗ | Khá | |
634 | Phạm Đức Tài | 23/05/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
635 | Bùi Hữu Tâm | 02/01/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
636 | Lâm Trọng Tấn | 12/10/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
637 | Đặng Công Thành | 07/12/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
638 | Vũ Mạnh Thắng | 22/09/2004 | 8 | 7 | 7.3 | Đỗ | Khá | |
639 | Hoàng Minh Thắng | 17/11/2004 | 6 | 8.5 | 7.9 | Đỗ | Khá | |
640 | Doãn Đức Thịnh | 01/01/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
641 | Phạm Quang Thọ | 29/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
642 | Trần Trí Thức | 22/11/2004 | 8 | 8.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
643 | Nguyễn Đức Tiến | 02/10/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
644 | Vũ Đình Toàn | 21/09/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
645 | Hoàng Xuân Trường | 10/12/2004 | 7.5 | 7 | 7.1 | Đỗ | Khá | |
646 | Nguyễn Xuân Trường | 25/01/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
647 | Nguyễn Đức Tú | 04/11/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
648 | Phạm Minh Tuấn | 11/06/2004 | 6 | 9.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
649 | Phạm Văn Tùng | 28/04/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
650 | Nguyễn Việt Tùng | 25/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
651 | Trịnh Xuân Tùng | 29/11/2004 | 7 | 8 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
652 | Nguyễn Văn Tú | 03/02/2003 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
653 | Tống Xuân Thành | 15/06/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
654 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
655 | Vũ Việt Anh | 21/08/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
656 | Phạm Việt Dũng | 03/08/2004 | 10 | 6 | 7 | Đỗ | Khá | |
657 | An Viết Hà Duy | 20/09/2004 | 10 | 7 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
658 | Vũ Thành Đạt | 02/03/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
659 | Nguyễn Tiến Đạt | 07/06/2004 | 10 | 7 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
660 | Ngô Minh Đức | 04/02/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
661 | Hà Vũ Minh Đức | 11/11/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
662 | Đinh Vũ Trung Đức | 13/04/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
663 | Bùi Quý Giáp | 06/09/2004 | 9.5 | 8.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
664 | Lê Mạnh Hùng | 04/03/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
665 | Bùi Minh Hùng | 02/07/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
666 | Đinh Văn Kiên | 28/09/2004 | 10 | 7 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
667 | Bùi Thanh Lâm | 03/07/2004 | 10 | 6 | 7 | Đỗ | Khá | |
668 | Đinh Đình Lộc | 18/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
669 | Đỗ Trần Bảo Minh | 10/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
670 | Phạm Nhật Minh | 02/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
671 | Đỗ Hoài Nam | 08/05/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
672 | Lê Nam Phong | 23/06/2004 | 10 | 8.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
673 | Phạm Mạnh Phúc | 12/03/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
674 | Nguyễn Xuân Quý | 15/09/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
675 | Tạ Đức Tài | 13/09/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
676 | Trịnh Duy Thái | 31/01/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
677 | Phạm Đình Thịnh | 26/02/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
678 | Nguyễn Xuân Toàn | 25/10/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
679 | Nguyễn Đức Trường | 15/01/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
680 | Bùi Xuân Trường | 14/11/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
681 | Hà Anh Tuấn | 08/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
682 | Nguyễn Đặng Việt Tuấn | 17/10/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
683 | Nguyễn Đức Việt | 23/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
684 | Phạm Lê An | 26/10/2004 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
685 | Hoàng Trọng An | 13/12/2004 | ||||||
686 | Nhiếp Văn An | 12/01/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
687 | Trần Đức Anh | 11/12/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
688 | Phạm Đặng Kỳ Anh | 30/07/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
689 | Đinh Quang Anh | 24/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
690 | Nguyễn Thế Anh | 12/10/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
691 | Nguyễn Việt Anh | 15/08/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
692 | Nguyễn Phú Việt Anh | 03/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
693 | Vũ Việt Anh | 16/08/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
694 | Hoàng Gia Bảo | 20/08/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
695 | Vũ Hữu Bình | 24/04/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
696 | Vũ Quốc Bình | 31/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
697 | Trần Thanh Bình | 12/06/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
698 | Phạm Hoàng Cường | 17/10/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
699 | Đoàn Tuấn Cường | 25/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
700 | Phạm Việt Cường | 12/10/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
701 | Điền Xuân Cường | 17/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
702 | Vũ Việt Dũng | 07/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
703 | Hồ Anh Dũng | 21/10/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
704 | Dương Hoàng Dũng | 17/11/2004 | 5.5 | 8.5 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
705 | Hoàng Ngọc Dũng | 17/07/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
706 | Lê Tiến Dũng | 07/10/2004 | 6.5 | 9 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
707 | Trần Vũ Dũng | 13/08/2004 | 9 | 8 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
708 | Trần Đức Duy | 27/09/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
709 | Đinh Hoàng Duy | 12/03/2004 | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
710 | Nguyễn Tùng Dương | 07/08/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
711 | Nguyễn Tùng Dương | 27/10/2004 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
712 | Nguyễn Tùng Dương | 19/01/2004 | 6.5 | 8.5 | 8 | Đỗ | Khá | |
713 | Lê Xuân Đại | 25/04/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
714 | Hoàng Ngọc Đạt | 14/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
715 | Đặng Lê Phát Đạt | 28/11/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
716 | Lê Công Quốc Đạt | 31/01/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
717 | Đào Tiến Đạt | 25/11/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
718 | Nguyễn Tiến Đạt | 15/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
719 | Phạm Tiến Đạt | 15/04/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
720 | Phạm Hải Đăng | 13/12/2003 | 8.5 | 8 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
721 | Nguyễn Hữu Đăng | 30/08/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
722 | Trịnh Anh Đức | 19/01/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
723 | Vũ Anh Đức | 10/12/2004 | 4.5 | 9 | 7.9 | Đỗ | Trung bình | |
724 | Quách Duy Đức | 27/09/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
725 | Ngô Minh Đức | 27/01/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
726 | Đặng Ngọc Đức | 18/09/2004 | 9.5 | 8 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
727 | Hoàng Đức Giang | 23/07/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
728 | Đỗ Trường Giang | 16/06/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
729 | Trần Văn Giáp | 04/10/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
730 | Lê Hồng Hải | 27/04/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
731 | Vũ Minh Hải | 21/01/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
732 | Nguyễn Ngọc Hải | 11/09/2004 | 7 | 8.5 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
733 | Đỗ Thanh Hải | 09/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
734 | Bùi Trọng Trí Hải | 02/09/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
735 | Đinh Xuân Hải | 30/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
736 | Nguyễn Hoành Hiệp | 25/03/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
737 | Trịnh Phú Hiệp | 24/09/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
738 | Phạm Đức Hiếu | 25/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
739 | Dư Hoàng Minh Hiếu | 11/02/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
740 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 30/10/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
741 | Phạm Ngọc Hiếu | 04/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
742 | Đặng Trung Hiếu | 04/06/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
743 | Phạm Trung Hiếu | 14/11/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
744 | Đinh Công Hoàn | 05/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
745 | Lê Hải Hoàn | 07/12/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
746 | Vũ Minh Hoàn | 05/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
747 | Đỗ Huy Hoàng | 10/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
748 | Vũ Huy Hoàng | 09/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
749 | Vũ Huy Hoàng | 23/04/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
750 | Đặng Việt Hoàng | 07/07/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
751 | Nguyễn Việt Hoàng | 06/03/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
752 | Hà Huy Hùng | 07/02/2004 | 10 | 8 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
753 | Vũ Hải Huy | 03/07/2004 | 8 | 8 | 8 | Đỗ | Khá | |
754 | Nguyễn Hoàng Huy | 17/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
755 | Vũ Minh Huy | 27/09/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
756 | Nguyên Quang Huy | 20/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
757 | Nguyễn Quang Huy | 12/12/2004 | 6.5 | 9 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
758 | Nguyễn Tiến Huy | 10/05/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
759 | Nguyễn Tuấn Huy | 29/08/2004 | 7 | 9 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
760 | Nguyễn Hải Hưng | 01/08/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
761 | Giang Tuấn Hưng | 07/01/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
762 | Phạm Văn Hưng | 27/10/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
763 | Đỗ Văn Hưởng | 20/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
764 | Nguyễn Công Khải | 12/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
765 | Nguyễn Duy Khánh | 12/03/2004 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
766 | Phạm Đoàn Phúc Lâm | 16/11/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
767 | Phạm Bảo Long | 06/06/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
768 | Nguyễn Hoàng Long | 06/02/2004 | 6 | 9.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
769 | Dư Thanh Long | 25/12/2004 | 3 | 8.5 | 7.1 | Đỗ | Trung bình | |
770 | Bùi Thành Long | 24/03/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
771 | Trần Mạnh Lực | 01/04/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
772 | Nguyễn Đức Mạnh | 03/05/2004 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
773 | Phạm Văn Mạnh | 25/01/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
774 | Lã Xuân Mạnh | 11/11/2004 | 5.5 | 7.5 | 7 | Đỗ | Khá | |
775 | Phạm Đức Minh | 12/01/2004 | 4.5 | 8 | 7.1 | Đỗ | Trung bình | |
776 | Phạm Hoàng Minh | 05/07/2004 | 3 | 10 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
777 | Nguyễn Trọng Hoàng Minh | 28/11/2004 | 4 | 9.5 | 8.1 | Đỗ | Trung bình | |
778 | Lê Minh | 20/04/2004 | 6.5 | 9 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
779 | Nguyễn Khắc Lê Minh | 31/07/2004 | ||||||
780 | Nguyễn Phạm Nhật Minh | 10/12/2004 | 6.5 | 7 | 6.9 | Đỗ | Trung bình | |
781 | Phạm Tuấn Minh | 14/12/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
782 | Mai Đức Nam | 15/11/2004 | 9 | 6 | 6.8 | Đỗ | Trung bình | |
783 | Lê Hoàng Nam | 02/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
784 | Nguyễn Phú Nhật Nam | 11/01/2004 | 8.5 | 8 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
785 | Bùi Thành Nam | 26/10/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
786 | Phạm Thế Nam | 26/03/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
787 | Hoàng Trung Nghĩa | 28/05/2004 | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
788 | Vũ Triệu Phú | 16/12/2004 | 7.5 | 8.5 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
789 | Kiều Hữu Phước | 08/07/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
790 | Hoàng Minh Phương | 25/04/2004 | 6.5 | 9 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
791 | Nguyễn Quốc Phương | 27/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
792 | Nguyễn Đình Quang | 04/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
793 | Đinh Nhật Quang | 12/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
794 | Vũ Trần Quang | 13/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
795 | Nguyễn Văn Quang | 04/01/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
796 | Tạ Hữu Quân | 02/10/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
797 | Đinh Minh Quân | 07/11/2004 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
798 | Trần Vương Bảo Sơn | 28/04/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
799 | Hồ Quang Sơn | 13/12/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
800 | Nguyễn Ngọc Tâm | 26/05/2004 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
801 | Mai Nhật Tân | 31/10/2004 | 5 | 8.5 | 7.6 | Đỗ | Khá | |
802 | Đàm Công Thành | 07/10/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
803 | Nguyễn Lê Mạnh Thành | 09/07/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
804 | Phạm Văn Thành | 22/02/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
805 | Lê Viết Thành | 13/09/2004 | 5 | 8 | 7.3 | Đỗ | Khá | |
806 | Dương Vũ Việt Thắng | 18/03/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
807 | Mai Xuân Thiện | 06/04/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
808 | Nguyễn Đức Thịnh | 20/05/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
809 | Đinh Quang Thọ | 09/04/2004 | 8 | 8 | 8 | Đỗ | Khá | |
810 | Trần Quốc Thuận | 10/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
811 | Đinh Đức Thủy | 21/02/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
812 | Phạm Hồng Tiến | 12/01/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
813 | Phạm Huy Toàn | 09/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
814 | Đỗ Minh Trí | 09/10/2004 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
815 | Lã Quang Trung | 13/12/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
816 | Nguyễn Quốc Trung | 21/03/2004 | 8.5 | 8 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
817 | Bùi Anh Tú | 19/09/2004 | 7 | 8 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
818 | Nguyễn Ngọc Tú | 04/11/2003 | 9.5 | 6 | 6.9 | Đỗ | Trung bình | |
819 | Lê Anh Tuấn | 13/03/2004 | 5 | 8.5 | 7.6 | Đỗ | Khá | |
820 | Hoàng Mạnh Tuấn | 11/09/2004 | 5 | 8.5 | 7.6 | Đỗ | Khá | |
821 | Trần Minh Tùng | 18/11/2004 | 5.5 | 8.5 | 7.8 | Đỗ | Khá | |
822 | Mai Sơn Tùng | 12/07/2004 | 8 | 8.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
823 | Vũ Sơn Tùng | 19/06/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
824 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
825 | Nguyễn Thanh Tùng | 27/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
826 | Phạm Đại Việt | 23/02/2004 | 4.5 | 8 | 7.1 | Đỗ | Trung bình | |
827 | Tạ Quốc Việt | 28/04/2004 | 6.5 | 8 | 7.6 | Đỗ | Khá | |
828 | Nguyễn Đức Vinh | 26/03/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
829 | Trần Quang Vinh | 18/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
830 | Vũ Thị Phương Dung | 17/03/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
831 | Khổng Đức Anh | 13/02/2004 | ||||||
832 | Lưu Phan Nhật Anh | 24/12/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
833 | Đỗ Tuấn Anh | 24/04/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
834 | Đinh Vũ Xuân Bách | 17/07/2004 | 5.5 | 9 | 8.1 | Đỗ | Khá | |
835 | Nguyễn Sỹ Chiến | 21/06/2004 | 4 | 10 | 8.5 | Đỗ | Trung bình | |
836 | Lã Xuân Chiến | 15/09/2003 | 5 | 9 | 8 | Đỗ | Khá | |
837 | Vũ Hải Chung | 23/12/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
838 | Đặng Văn Chung | 17/12/2003 | 5 | 9 | 8 | Đỗ | Khá | |
839 | Lê Cao Cường | 31/10/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
840 | Vũ Quốc Cường | 01/11/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
841 | Tạ Văn Doanh | 29/09/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
842 | Phạm Minh Dũng | 17/12/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
843 | Nguyễn Tất Dũng | 08/11/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
844 | Nguyễn Văn Dũng | 04/10/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
845 | Lê Đức Duy | 05/04/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
846 | Vũ Ngọc Duy | 29/09/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
847 | Hà Văn Dương | 21/02/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
848 | Đỗ Hoàng Khắc Đại | 03/05/2004 | 4 | 10 | 8.5 | Đỗ | Trung bình | |
849 | Phạm Tuấn Đạt | 26/03/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
850 | Nguyễn Hải Đăng | 21/08/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
851 | Bùi Văn Điệp | 29/03/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
852 | Nguyễn Trường Giang | 31/01/2004 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
853 | Phạm Đức Hà | 09/09/2004 | 4 | 9.5 | 8.1 | Đỗ | Trung bình | |
854 | Nguyễn Nam Hải | 24/01/2004 | 4.5 | 10 | 8.6 | Đỗ | Trung bình | |
855 | Nguyễn Sơn Hải | 24/06/2004 | 4 | 10 | 8.5 | Đỗ | Trung bình | |
856 | Đặng Hoàng Hiệp | 27/06/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
857 | Lê Trọng Hoàng | 26/12/2004 | 5 | 9.5 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
858 | Nguyễn Ngọc Huân | 09/09/2004 | 4.5 | 10 | 8.6 | Đỗ | Trung bình | |
859 | Nguyễn Mạnh Hùng | 26/01/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
860 | Bùi Đặng Nhật Hùng | 04/08/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
861 | Đỗ Quang Huy | 18/08/2004 | 4.5 | 10 | 8.6 | Đỗ | Trung bình | |
862 | Nguyễn Quang Huy | 12/05/2003 | 4 | 10 | 8.5 | Đỗ | Trung bình | |
863 | Nguyễn Tất Quang Huy | 22/03/2004 | 3.5 | 9.5 | 8 | Đỗ | Trung bình | |
864 | Nguyễn Quốc Khánh | 17/03/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
865 | Phạm Quốc Khánh | 12/05/2004 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
866 | Phạm Minh Kiên | 17/11/2004 | 6 | 9.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
867 | Quách Trung Kiên | 09/12/2003 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
868 | Đỗ Cao Lanh | 02/01/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
869 | Hoàng Mạnh Linh | 16/01/2004 | 4 | 10 | 8.5 | Đỗ | Trung bình | |
870 | Nguyễn Quang Linh | 12/02/2004 | 6 | 9.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
871 | Đinh Ngọc Tuấn Linh | 09/06/2004 | 6 | 9 | 8.3 | Đỗ | Khá | |
872 | Phạm Đức Long | 13/04/2004 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
873 | Nguyễn Đức Lợi | 05/12/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
874 | Tống Nhật Minh | 24/09/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
875 | Đỗ Quang Minh | 15/05/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
876 | Chu Đức Nam | 26/11/2004 | 4 | 10 | 8.5 | Đỗ | Trung bình | |
877 | Nguyễn Hoàng Nam | 10/03/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
878 | Trần Huy Nam | 01/09/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
879 | Nguyễn Thành Nam | 27/07/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
880 | Mai Ngọc Nghĩa | 12/08/2004 | 6 | 10 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
881 | Ninh Ngọc Nghĩa | 22/01/2004 | 5.5 | 10 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
882 | Nguyễn Kim Ngọc | 18/03/2004 | 6.5 | 9.5 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
883 | Vũ Tuấn Ngọc | 13/10/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
884 | Nguyễn Hà Ninh | 23/01/2004 | 5.5 | 10 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
885 | Lưu Trọng Phi | 20/10/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
886 | Đỗ Trường Phi | 14/01/2004 | 7 | 9 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
887 | Trần Võ Hữu Phúc | 23/09/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
888 | Lê Thanh Phúc | 16/01/2004 | 5.5 | 10 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
889 | Phạm Văn Quang | 07/08/2004 | 6 | 9.5 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
890 | Nguyễn Xuân Sơn | 18/06/2004 | 7 | 9.5 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
891 | Trần Quang Thái | 23/09/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
892 | Nguyễn Hữu Thắng | 22/11/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
893 | Đỗ Quang Thiện | 24/11/2004 | 5.5 | 9.5 | 8.5 | Đỗ | Khá | |
894 | Đinh Văn Thọ | 27/10/2003 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
895 | Vũ Chí Thức | 21/05/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
896 | Ninh Gia Toàn | 31/07/2004 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
897 | Nguyễn Như Khánh Toàn | 09/11/2004 | 4.5 | 9 | 7.9 | Đỗ | Trung bình | |
898 | Hoàng Xuân Toản | 18/09/2004 | 5 | 10 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
899 | Hà Đăng Tráng | 27/03/2002 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
900 | Trần Đức Trung | 07/09/2004 | 3.5 | 9.5 | 8 | Đỗ | Trung bình | |
901 | Nguyễn Đức Trường | 21/10/2004 | 4.5 | 9 | 7.9 | Đỗ | Trung bình | |
902 | Nguyễn Văn Trường | 13/12/2003 | 4.5 | 9.5 | 8.3 | Đỗ | Trung bình | |
903 | Trần Văn Trưởng | 25/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
904 | Phạm Ngọc Tuân | 05/08/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
905 | Đỗ Anh Tuấn | 11/11/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
906 | Đỗ Ngọc Tuấn | 13/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
907 | Đào Xuân Tùng | 21/06/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
908 | Đỗ Văn Tuyên | 28/04/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
909 | Hà Tuấn Việt | 26/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
910 | Hoàng Ngọc Xuân | 15/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
967 | Phạm Văn An | 08/08/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
968 | Hoàng Việt Anh | 15/12/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
969 | Phạm Việt Anh | 03/01/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
970 | Nguyễn Quốc Bảo | 22/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
971 | Hoàng Văn Bảo | 02/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
972 | Vũ Huy Bộ | 06/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
973 | Vũ Văn Cường | 12/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
974 | Lê Trương Hải Đăng | 16/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
975 | Trịnh Việt Đăng | 24/09/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
976 | Phạm Việt Hà | 14/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
977 | Phạm Đức Hải | 07/03/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
978 | Trần Nguyễn Lâm Hải | 26/08/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
979 | Lê Quang Hải | 30/04/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
980 | Đỗ Kim Hiếu | 19/01/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
981 | Phạm Thanh Hiếu | 23/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
982 | Hà Huy Hoàng | 27/05/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
983 | Hoàng Mạnh Huấn | 07/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
984 | Phạm Hoàng Hùng | 15/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
985 | Đỗ Khắc Thế Hưng | 20/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
986 | Bùi Việt Hưng | 24/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
987 | Vũ Xuân Khang | 25/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
988 | Nguyễn Gia Khánh | 04/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
989 | Phạm Anh Kiên | 01/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
990 | Hoàng Trung Kiên | 30/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
991 | Phạm Gia Lộc | 18/09/2004 | ||||||
992 | Phan Tiến Lực | 08/09/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
993 | Đào Đức Lương | 09/01/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
994 | Lê Đức Mạnh | 21/07/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
995 | Phạm Đức Mạnh | 27/01/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
996 | Nguyễn Duy Minh | 23/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
997 | Đoàn Quang Minh | 10/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
998 | Nguyễn Tuấn Minh | 03/11/2004 | 8 | 8 | 8 | Đỗ | Khá | |
999 | Đinh Hải Nam | 16/02/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1000 | Trịnh Phương Nam | 19/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1001 | Phạm Thành Nam | 20/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1002 | Vũ Thành Nam | 30/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1003 | Nguyễn Đức Nghĩa | 12/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1004 | Vũ Đức Nghĩa | 31/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1005 | Đặng Cao Nguyên | 21/02/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
1006 | Hoàng Long Nhật | 26/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1007 | Hoàng Mậu Phong | 03/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1008 | Nguyễn Hoàng Phúc | 30/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1009 | Đoàn Hồng Quang | 31/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1010 | Văn Đình Quân | 22/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1011 | Nguyễn Xuân Quyết | 29/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1012 | Đỗ Xuân Sinh | 20/09/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1013 | Lê Hoàng Tâm | 16/06/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1014 | Đặng Quang Tâm | 29/01/2004 | 9 | 9 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
1015 | Vũ Ngọc Thạch | 19/08/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
1016 | Tạ Đức Thái | 06/05/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1017 | Đàm Viết Thái | 10/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1018 | Phạm Ngọc Thành | 14/01/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
1019 | Đinh Xuân Thành | 07/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1020 | Vũ Minh Thuận | 02/10/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1021 | Hoàng Mạnh Thương | 25/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1022 | Hoàng Văn Tiến | 21/07/2004 | 6.5 | 9 | 8.4 | Đỗ | Khá | |
1023 | Hoàng Gia Trình | 12/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1024 | Tạ Đức Trung | 12/03/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1025 | Nguyễn Thành Trung | 07/09/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1026 | Hà Quang Trường | 06/10/2004 | 6.5 | 10 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1027 | Đỗ Văn Trưởng | 14/04/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1028 | Đào Anh Tú | 24/09/2004 | 8 | 9 | 8.8 | Đỗ | Khá | |
1029 | Nguyễn Lâm Tùng | 16/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1030 | Nguyễn Xuân Tùng | 01/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1031 | Lê Hữu Việt | 05/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1032 | Nguyễn Quốc Việt | 17/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1033 | Triệu Quang Vinh | 22/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1034 | Phạm Đức Vượng | 04/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1035 | Lại Bình An | 03/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1036 | Hoàng Việt An | 16/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1037 | Trần Xuân Bách | 29/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1038 | Nguyễn Thanh Bình | 07/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1039 | Trịnh Đăng Chiến | 01/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1040 | Đinh Mạnh Cường | 07/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1041 | Nguyễn Đức Duy | 06/11/2003 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1042 | Phạm Thế Duy | 21/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1043 | Nguyễn Minh Dương | 18/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1044 | Nguyễn Thành Đạt | 23/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1045 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/05/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1046 | Nguyễn Trọng Đạt | 21/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1047 | Dương Đức Đông | 01/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1048 | Bùi Trần Đức | 03/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1049 | Phạm Trung Đức | 09/09/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1050 | Đỗ Minh Giang | 30/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1051 | Vũ Việt Hà | 18/10/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1052 | Đỗ Lê Trung Hiếu | 15/07/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1053 | Phạm Quang Huy | 21/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1054 | Trần Quang Huy | 14/03/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1055 | Đinh Ngọc Lâm | 12/01/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1056 | Đinh Vũ Phúc Lâm | 25/08/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1057 | Nguyễn Thành Long | 05/06/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1058 | Nguyễn Đức Lương | 13/11/2004 | 8.5 | 9 | 8.9 | Đỗ | Khá | |
1059 | Lý Hoàng Anh Minh | 10/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1060 | Đinh Bảo Minh | 06/07/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1061 | Đỗ Việt Bình Minh | 26/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1062 | Nguyễn Công Minh | 13/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1063 | Vũ Công Minh | 07/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1064 | Đỗ Hoàng Minh | 16/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1065 | Mai Hải Nam | 21/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1066 | Lê Phương Nam | 08/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1067 | Đinh Xuân Nam | 16/04/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1068 | Đặng Nguyễn Bảo Ngọc | 24/05/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1069 | Dương Hoàng Phúc | 18/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1070 | Đỗ Hoàng Phúc | 11/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1071 | Bùi Đức Phượng | 08/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1072 | Đặng Hồng Quang | 04/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1073 | Đoàn Hồng Quân | 10/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1074 | Phạm Minh Quân | 15/09/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1075 | Trần Đức Sơn | 05/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1076 | Lê Huy Sơn | 01/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1077 | Lê Thái Sơn | 04/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1078 | Hoàng Xuân Thành | 12/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1079 | Nguyễn Minh Thưởng | 21/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1080 | Đào Anh Tiến | 21/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1081 | Cù Ngọc Tiến | 28/07/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1082 | Dương Xuân Trường | 19/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1083 | Đặng Quang Tú | 15/08/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1084 | Phạm Anh Tuấn | 26/01/2003 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1085 | Nguyễn Hữu Tuấn | 22/07/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1086 | Vũ Xuân Bách | 13/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1087 | Nguyễn Thành Bắc | 21/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1088 | Tống Hồng Công | 12/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1089 | Nguyễn Thượng Hải | 18/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1090 | Tống Duy Hùng | 11/06/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1091 | Lê Đức Huy | 30/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1092 | Đỗ Quang Huy | 10/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1093 | Nguyễn Trọng Huy | 21/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1094 | Phạm Ngọc Minh | 21/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1095 | Dương Minh Quang | 20/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1096 | Nguyễn Minh Quân | 16/12/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1097 | Nguyễn Viết Quân | 16/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1098 | Nguyễn Duy Anh | 23/09/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1099 | Trần Văn Đức Anh | 29/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1100 | Vương Quốc Anh | 12/12/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1101 | Dương Tuấn Anh | 23/08/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1102 | Nguyễn Việt Anh | 01/01/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1103 | Trần Việt Anh | 30/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1104 | Vũ Xuân Bắc | 09/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1105 | Đỗ Hữu Chỉnh | 24/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1106 | Nguyễn Đình Mạnh Dũng | 24/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1107 | Nguyễn Văn Tiến Dũng | 22/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1108 | Phạm Đức Duy | 05/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1109 | Nguyễn Ngọc Dương | 07/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1110 | Nguyễn Tùng Dương | 02/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1111 | Tống Đức Đạt | 25/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1112 | Trương Công Thành Đạt | 19/05/2004 | ||||||
1113 | Nguyễn Thành Đạt | 16/08/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1114 | Đinh Văn Đạt | 18/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1115 | Dương Duy Đức | 28/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1116 | Vũ Hoàng Đức | 07/09/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1117 | Lê Minh Đức | 15/07/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1118 | Tô Phạm Minh Đức | 21/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1119 | Trương Ngọc Hảo | 19/05/2004 | 9.5 | 9 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1120 | Trần Dương Trung Hiếu | 22/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1121 | Trần Trung Hiếu | 01/01/2004 | 10 | 9 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1122 | Nguyễn Huy Hoàng | 16/08/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1123 | Đỗ Việt Hoàng | 15/08/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1124 | Đặng Mạnh Hùng | 15/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1125 | Hoàng Mạnh Hùng | 24/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1126 | Nguyễn Tử Hùng | 07/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1127 | Đinh Hoàng Huy | 14/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1128 | Nguyễn Bảo Khánh | 31/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1129 | Trịnh Lê Hoàng Long | 03/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1130 | Vũ Nhật Long | 27/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1131 | Trần Ngọc Lương | 14/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1132 | Đỗ Thanh Lương | 23/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1133 | Đinh Đức Mạnh | 28/12/2003 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1134 | Hoàng Anh Minh | 01/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1135 | Nguyễn Bình Minh | 06/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1136 | Đặng Quang Minh | 14/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1137 | Đỗ Văn Minh | 23/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1138 | Nguyễn Hoài Nam | 05/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1139 | Phạm Quang Nam | 14/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1140 | Trần Đức Ngọc | 02/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1141 | Nguyễn Như Ngọc | 26/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1142 | Mai Đặng Minh Nhật | 10/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1143 | Lưu Hoàng Phúc | 27/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1144 | Hoàng Đình Quang | 06/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1145 | Phạm Vũ Quý | 04/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1146 | Tô Minh Thành | 21/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1147 | Lê Nhật Thành | 17/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1148 | Hà Quốc Thành | 13/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1149 | Phạm Văn Thành | 03/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1150 | Nguyễn Quang Thắng | 23/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1151 | Trần Bảo Thiên | 28/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1152 | Đào Xuân Tiến | 16/01/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1153 | Nguyễn Ngọc Toàn | 15/05/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1154 | Nguyễn Tử Toàn | 17/05/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1155 | Phạm Quốc Trí | 10/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1156 | Lã Thành Trung | 18/09/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1157 | Nguyễn Xuân Trường | 21/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1158 | Phạm Xuân Trường | 02/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1159 | Lê Trần Tú | 29/08/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1160 | Nguyễn Anh Tùng | 29/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1161 | Lương Hoàng Việt | 09/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1162 | Dương Thừa Vũ | 05/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1163 | Đỗ Quang Anh | 24/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1164 | Đào Thế Anh | 31/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1165 | Lâm Đại Bảo | 24/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1166 | Hoàng Lê Gia Bảo | 26/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1167 | Dương Đức Cương | 26/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1168 | Vũ Đức Dũng | 21/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1169 | Nguyễn Trần Đạt | 31/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1170 | Lê Đức Hải | 02/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1171 | Nguyễn Minh Hiệu | 05/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1172 | Đỗ Như Hoàng | 08/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1173 | Nguyễn Vị Hoàng | 30/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1174 | Vũ Chí Hùng | 18/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1175 | Đinh Thanh Hùng | 17/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1176 | Đỗ Quang Minh | 13/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1177 | Vũ Trọng Minh | 01/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1178 | Hoàng Minh Phương | 02/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1179 | Nguyễn Hồng Quang | 04/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1180 | Nguyễn Văn Sinh | 02/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1181 | Hồ Vũ Đức Thành | 22/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1182 | Đỗ Văn Thao | 30/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1183 | Nguyễn Duy Thịnh | 10/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1184 | Nguyễn Văn Trung | 14/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1185 | Vũ Anh Tú | 02/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1186 | Hoàng Tuấn Việt | 24/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1187 | Đặng Công Vinh | 04/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1188 | Nguyễn Triệu An | 03/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1189 | Vũ Thị Minh Anh | 19/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1190 | Lê Ngọc Anh | 02/05/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1191 | Phạm Thị Hồng Ánh | 01/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1192 | Đỗ Thị Kim Chi | 12/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1193 | Hoàng Thị Huyền Diệp | 26/02/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1194 | Lê Thuỳ Dung | 18/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1195 | Nguyễn Thị Dương | 02/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1196 | Nguyễn Thị Hồng Đức | 13/06/2003 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1197 | Phạm Thị Hải | 04/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1198 | Bùi Thị Hảo | 20/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1199 | Vũ Thị Thu Hằng | 31/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1200 | Lê Thị Hồng Hoa | 18/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1201 | Vũ Thị Mai Hoa | 16/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1202 | Ngô Thị Hoa | 11/04/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1203 | Tống Thu Hồng | 27/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1204 | Lê Thị Huế | 19/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1205 | Đỗ Thị Mỹ Huyền | 14/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1206 | Chu Ngọc Huyền | 27/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1207 | Nguyễn Vũ Ngọc Huyền | 01/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1208 | Trần Thanh Huyền | 17/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1209 | Đào Thị Huyền | 22/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1210 | Đào Thị Thu Huyền | 16/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1211 | Vũ Mai Hương | 28/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1212 | Trần Thị Hương | 06/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1213 | Hoàng Ngọc Lan | 11/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1214 | Vũ Thị Lê | 13/08/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1215 | Lê Thị Nhật Lệ | 21/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1216 | Nguyễn Khánh Linh | 01/07/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1217 | Đặng Thị Ngọc Linh | 05/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1218 | Nguyễn Thị Linh | 07/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1219 | Phạm Lê Thuỳ Linh | 16/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1220 | Nguyễn Thuỳ Linh | 25/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1221 | Nguyễn Thuỳ Linh | 02/05/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1222 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 16/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1223 | Nguyễn Thị Cẩm Loan | 29/04/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1224 | Phạm Thị Lụa | 27/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1225 | Bùi Thị Luyên | 03/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1226 | Đỗ Hương Mai | 12/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1227 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 10/03/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1228 | Vũ Thị Mận | 12/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1229 | Đinh Khánh Minh | 07/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1230 | Phạm Thị Năm | 16/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1231 | Đỗ Thị Hồng Nga | 31/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1232 | Phạm Hiếu Ngân | 21/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1233 | Vũ Kim Ngân | 26/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1234 | Nguyễn Thị Ngân | 12/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1235 | Đào Trần Bích Ngọc | 08/10/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1236 | Dương Thị Minh Ngọc | 07/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1237 | Phạm Thị Nhung | 15/01/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1238 | Tạ Thị Nhung | 29/08/2003 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1239 | Nguyễn Thị Oanh | 11/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1240 | Phạm Minh Phương | 11/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1241 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 19/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1242 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 05/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1243 | Lê Phương Thảo | 13/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1244 | Ngô Thị Phương Thảo | 08/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1245 | Vũ Thị Thu Thảo | 07/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1246 | Mai Thu Thủy | 14/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1247 | Mai Huyền Trang | 26/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1248 | Phan Thị Kiều Trang | 11/06/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1249 | Đào Thị Lê Trang | 30/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1250 | Lê Thị Thanh Tú | 02/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1251 | Phạm Thị Phương Uyên | 15/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1252 | Đỗ Thị Thanh Vân | 31/01/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1253 | Đinh Hà Vy | 12/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1254 | Trần Thanh Xuân | 07/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1255 | Trịnh Thị Xuân | 08/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1256 | Phạm Thị Hải Yến | 03/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1257 | Đinh Thị Hoàng Yến | 22/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1258 | Đào Thị Yến | 16/04/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1259 | Phạm Ngọc Tuyên | 12/10/2004 | ||||||
1260 | Nguyễn Mỹ Anh | 16/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1261 | Vũ Ngọc Anh | 18/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1262 | Phạm Phương Anh | 13/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1263 | Nguyễn Thị Phương Anh | 26/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1264 | Trần Vân Anh | 26/10/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1265 | Nguyễn Ngọc Ánh | 07/09/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1266 | Trần Ngọc Ánh | 06/11/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1267 | Nguyễn Thị Thanh Chúc | 03/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1268 | Trịnh Thị Mỹ Dung | 11/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1269 | Đinh Thị Phương Dung | 08/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1270 | Đinh Thị Hương Giang | 19/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1271 | Phạm Thị Hương Giang | 19/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1272 | Trần Thu Hà | 10/07/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1273 | Phùng Thị Thanh Hiền | 13/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1274 | Nguyễn Thị Như Hoa | 22/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1275 | Vũ Thị Thanh Huyền | 17/10/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1276 | Lê Thị Huyền | 19/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1277 | Tô Thị Thu Hương | 20/06/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1278 | Vũ Diệu Khuê | 07/10/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1279 | Mai Thị Mỹ Lệ | 31/05/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1280 | Hoàng Khánh Linh | 26/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1281 | Ngô Thị Thùy Linh | 22/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1282 | Nguyễn Khánh Ly | 16/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1283 | An Thị Trà My | 29/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1284 | Vũ Thanh Nga | 28/11/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1285 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 25/02/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1286 | Trịnh Như Ngọc | 03/10/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1287 | Phạm Thị Quỳnh Như | 13/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1288 | Đặng Thị Minh Phương | 15/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1289 | Nguyễn Lệ Quyên | 01/08/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1290 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 06/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1291 | Hoàng Thu Thảo | 27/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1292 | Trần Thu Thảo | 06/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1293 | Vũ Thị Hồng Thúy | 22/10/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1294 | Khiếu Thị Thúy | 21/03/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1295 | Phạm Thị Thùy Trang | 27/04/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1296 | Nguyễn Quốc Hưng | 30/12/2004 | 7.5 | 9.5 | 9 | Đỗ | Giỏi | |
1297 | Đỗ Trần Hải Anh | 17/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1298 | Nguyễn Phương Anh | 29/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1299 | Nguyễn Thị Phương Anh | 08/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1300 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 05/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1301 | Nguyễn Thị Tú Anh | 18/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1302 | Đỗ Vân Anh | 27/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1303 | Đinh Quốc Bảo | 23/11/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1304 | Đinh Thị Ngọc Bích | 23/05/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1305 | Phạm Thị Mai Chi | 29/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1306 | Trần Thị Tuyết Dung | 06/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1307 | Mai Thùy Dương | 01/01/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1308 | Phạm Nhật Linh Đan | 06/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1309 | Phạm Thị Hương Giang | 17/05/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1310 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/05/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1311 | Tạ Bích Hồng | 04/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1312 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 28/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1313 | Đinh Mai Hương | 27/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1314 | Lê Mai Hương | 04/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1315 | Bùi Thị Mai Khánh | 25/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1316 | Ngô Thùy Linh | 08/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1317 | Phạm Tuyết Mai | 20/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1318 | Vũ Tú Ngân | 12/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1319 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 22/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1320 | Phạm Nguyễn Minh Phương | 08/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1321 | Nguyễn Anh Thơ | 16/06/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1322 | Đàm Thị Thanh Thúy | 12/03/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1323 | Nguyễn Minh Thư | 10/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1324 | Trịnh Thị Minh Thư | 25/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1325 | Lý Cẩm Tú | 06/05/2004 | ||||||
1326 | Đoàn Thị Kim Tú | 18/04/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1327 | Đặng Thục Uyên | 26/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1328 | Lê Anh Xuân | 21/02/2004 | ||||||
1329 | Lê Thị Thanh Xuân | 21/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1330 | Nguyễn Thúy An | 26/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1331 | Phan Huyền Anh | 01/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1332 | Trần Thị Huyền Anh | 22/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1333 | Trần Đoàn Kiều Anh | 27/02/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1334 | Ngô Thị Kim Anh | 13/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1335 | Phạm Tạ Lan Anh | 17/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1336 | Nguyễn Mai Anh | 28/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1337 | Mai Thị Ngọc Anh | 29/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1338 | An Phương Anh | 10/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1339 | Lã Phương Anh | 17/10/2004 | ||||||
1340 | Phan Phương Anh | 15/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1341 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 08/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1342 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 28/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1343 | Vũ Quỳnh Anh | 03/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1344 | Đặng Vân Anh | 16/12/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1345 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 05/07/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1346 | Tạ Nguyễn Linh Chi | 02/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1347 | Phạn Thị Linh Chi | 07/08/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1348 | Vũ Mai Chi | 14/02/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1349 | Nguyễn Quỳnh Chi | 06/01/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1350 | Lê Hoàng Yến Chi | 14/03/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1351 | Lã Thị Ngọc Dung | 21/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1352 | Nguyễn Trần Thuỳ Dung | 14/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1353 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 19/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1354 | Phạm Thị Thùy Dương | 15/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1355 | Trịnh Thị Hương Giang | 16/03/2004 | 8.5 | 9.5 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1356 | Trần Thị Nguyệt Hà | 12/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1357 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/11/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1358 | Lưu Minh Hằng | 03/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1359 | Vũ Thị Thanh Hằng | 20/06/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1360 | Nguyễn Thúy Hiền | 10/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1361 | Trần Minh Hồng | 08/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1362 | Dương Thị Huệ | 05/04/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1363 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 21/09/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1364 | Nguyễn Hoài Hương | 04/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1365 | Phạm Thu Hương | 08/06/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1366 | Phạm Thị Lan | 11/10/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1367 | Trịnh Thị Mỹ Lệ | 21/12/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1368 | Ninh Đỗ Bảo Linh | 11/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1369 | Phạm Hương Linh | 11/12/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1370 | Nguyễn Thị Mai Linh | 06/10/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1371 | Phạm Ngọc Linh | 21/10/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1372 | Bùi Trần Phương Linh | 06/11/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1373 | Lê Thảo Linh | 08/01/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1374 | Nguyễn Thùy Linh | 25/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1375 | Trịnh Thị Thùy Linh | 01/02/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1376 | Phạm Thị Loan | 01/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1377 | Lê Thị Hồng Mai | 07/11/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1378 | Phạm Ngọc Minh | 26/12/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1379 | Đỗ Trà My | 25/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1380 | Nguyễn Kim Ngân | 12/10/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1381 | Tô Ngọc Ngân | 12/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1382 | Tô Phương Ngân | 11/09/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1383 | Phạm Minh Ngọc | 28/11/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1384 | Nguyễn Yến Nhi | 08/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1385 | Phạm Thị Thanh Nhung | 03/05/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1386 | Bùi Lê Mai Phương | 12/01/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1387 | Nguyễn Mai Phương | 20/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1388 | Nguyễn Như Quỳnh | 29/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1389 | Trần Minh Tâm | 08/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1390 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | 03/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1391 | Chu Phương Thảo | 21/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1392 | Phạm Phương Thảo | 04/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1393 | Vũ Thị Hoài Thu | 06/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1394 | Lã Thị Thùy | 05/02/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1395 | Điền Minh Trang | 21/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1396 | Nguyễn Hoàng Thu Trang | 04/03/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1397 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1398 | Lê Thùy Trang | 02/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1399 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 29/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1400 | Lê Thị Thùy Trang | 21/09/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1401 | Nguyễn Minh Tú | 06/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1402 | Nguyễn Vũ Mai Uyên | 04/04/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1403 | Vũ Thị Khánh Vi | 30/09/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1404 | Hoàng Yến Vy | 20/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1405 | Vũ Thị Yến | 22/03/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1406 | Hoàng Mai Linh | 15/11/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1407 | Đỗ Quỳnh Anh | 24/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1408 | Phạm Tuấn Anh | 23/01/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1409 | Phạm Thị Linh Chi | 19/09/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1410 | Đinh Thị Thùy Dung | 23/09/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1411 | Nguyễn Mạnh Dũng | 16/12/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1412 | Nguyễn Tấn Dũng | 11/12/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1413 | Vũ Đức Duy | 16/07/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1414 | Trần Ngọc Duy | 23/03/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1415 | Tạ Minh Đức | 07/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1416 | Nguyễn Thành Đức | 23/11/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1417 | Lê Thu Hằng | 08/08/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1418 | Trần Thị Xuân Hoa | 27/03/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1419 | Trần Ngọc Khải | 04/06/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1420 | Trần Xuân Khang | 13/11/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1421 | Lê Phương Linh | 28/02/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1422 | Khương Hữu Lợi | 05/09/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1423 | Hoàng Ngọc Lương | 09/06/2004 | ||||||
1424 | Phạm Tuyết Mai | 18/10/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1425 | Nguyễn Quang Mạnh | 30/09/2004 | 9 | 9.5 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1426 | Nguyễn Tuấn Minh | 27/10/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1427 | Đặng Phương Nam | 29/05/2004 | 10 | 9.5 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1428 | Nguyễn Tiến Nam | 11/08/2004 | 9.5 | 9.5 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1429 | Thái Thị Bích Ngọc | 13/08/2004 | 9.5 | 10 | 9.9 | Đỗ | Giỏi | |
1430 | Nguyễn Minh Ngọc | 09/08/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1431 | Bùi Văn Phúc | 22/06/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1432 | Bùi Thị Như Quỳnh | 09/04/2004 | 10 | 10 | 10 | Đỗ | Giỏi | |
1433 | Dương Văn Sơn | 21/08/2004 | 7 | 10 | 9.3 | Đỗ | Giỏi | |
1434 | Dương Ngọc Thành | 08/05/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1435 | Trần Phạm Phương Thảo | 29/02/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1436 | Bùi Thị Thanh Thảo | 18/08/2004 | 9 | 10 | 9.8 | Đỗ | Giỏi | |
1437 | Nguyễn Như Thiện | 27/07/2004 | 8.5 | 10 | 9.6 | Đỗ | Giỏi | |
1438 | Nguyễn Tạ Thanh Thủy | 09/07/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1439 | Nguyễn Quốc Tiến | 17/05/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1440 | Nguyễn Duy Tín | 22/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1441 | Nguyễn Minh Trang | 22/06/2004 | 8 | 9.5 | 9.1 | Đỗ | Giỏi | |
1442 | Đoàn Đức Trung | 12/09/2004 | 7.5 | 9 | 8.6 | Đỗ | Khá | |
1443 | Đinh Tuấn Trường | 11/12/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1444 | Đào Quang Tú | 13/01/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1445 | Chu Văn Tư | 04/10/2004 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1446 | Chu Đức Việt | 19/12/2003 | 8 | 10 | 9.5 | Đỗ | Giỏi | |
1447 | Đinh Văn Việt | 16/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi | |
1448 | Lã Thùy Dương | 26/06/2004 | 7.5 | 10 | 9.4 | Đỗ | Giỏi |