Kết quả tiếng Anh C, K13

STTSBDHọ và tênNgày sinhĐiểm NgheĐiểm ĐọcĐiểm ViếtĐiểm NóiTổng điểmXếp loại
1001PHẠM NGỌC ANH06/11/19708.08.07.06.029.0Kh?
2002LÊ THỊ DOANH11/08/19847.56.07.57.028.0Kh?
3003NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG06/03/19887.57.07.57.029.0Kh?
4004VŨ QUANG GIÁP24/10/17998.06.06.54.024.5Trung b?nh
5005ĐINH THỊ THU HÀ06/09/19827.56.07.57.028.0Kh?
6006LƯU THỊ HÀ19/04/19787.56.07.57.028.0Kh?
7007L? TH?I H?A05/03/19737.06.57.57.028.0Kh?
8008ĐẶNG VĂN HOAN09/05/19695.55.57.06.524.5Trung b?nh
9009ĐINH HUY HÙNG29/07/19758.56.07.05.026.5Trung b?nh
10010NGUYỄN PHI HÙNG05/08/19927.57.07.07.028.5Kh?
11011ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN02/05/19897.56.07.57.028.0Kh?
12012PHẠM THỊ THU HƯƠNG02/04/19857.56.07.06.026.5Trung b?nh
13013PHAN DUY KH?NH20/03/19917.57.07.57.029.0Kh?
14014LƯƠNG TUẤN KIỆT06/08/20007.06.57.07.528.0Kh?
15015ĐINH HOÀNG LONG12/10/19826.57.07.57.028.0Kh?
16016LÊ TRỌNG LONG10/03/19878.57.57.57.030.5Kh?
17017HÀ THỊ HỒNG MAI30/10/19918.56.57.06.028.0Kh?
18018NGUYỄN THỊ MAI03/10/19866.07.07.06.026.0Trung b?nh
19019B?I GIANG NAM13/10/19937.57.57.06.528.5Kh?
20020H? TRUNG NAM20/09/19976.59.06.58.030.0Kh?
21021ĐÀO THỊ NHÀN12/10/19767.08.07.07.029.0Kh?
22022NGUYỄN THỊ PHƯƠNG21/12/19797.57.06.57.028.0Kh?
23023TRẦN NGỌC QUYẾN18/06/19718.57.57.57.030.5Kh?
24024AN VĂN TÂN08/06/19818.07.07.07.029.0Kh?
25025NGUYỄN VĂN TRƯỜNG09/04/19654.56.06.05.021.5Trung b?nh
26026VŨ HỒNG VÂN06/05/19837.07.57.06.528.0Kh?
27027PHAN KHUÊ VƯƠNG23/11/19887.07.07.07.028.0Kh?